40 Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập kiểm tra giữa học kì II Toán 8 - Năm học 2021-2022 - Trường THCS Thị trấn Cái Nhum (Có đáp án)

docx 5 trang Bách Hào 07/08/2025 100
Bạn đang xem tài liệu "40 Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập kiểm tra giữa học kì II Toán 8 - Năm học 2021-2022 - Trường THCS Thị trấn Cái Nhum (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docx40_cau_hoi_trac_nghiem_on_tap_kiem_tra_giua_hoc_ki_ii_toan_8.docx

Nội dung text: 40 Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập kiểm tra giữa học kì II Toán 8 - Năm học 2021-2022 - Trường THCS Thị trấn Cái Nhum (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG THCS TT CÁI NHUM ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II, TOÁN 8. TỔ TOÁN NĂM HỌC 2021 – 2022 Câu 1. Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn? 4 A. 2x 3 0.B. 5x2 7 0 .C. 1 0 .D. 4x 3y 5 . x Câu 2. Phương trình nào sau đây không phải là phương trình bậc nhất một ẩn? x A. 3 0 .B. 2x 1 0 . C. 15 7x 2x 6 . D. x 2x2 3. 11 Câu 3. x 2 là nghiệm của phương trình nào sau đây? A. 3x 2 0 .B. 3x 4 0 .C. 2x 4 0. D. 2x 2 0. Câu 4. x = 4 là nghiệm của phương trình A. 3x – 1 = x – 5 B. 2x – 1 = x + 3 C. x – 3 = x – 2 D. 3x + 5 = - x – 2 Câu 5. Phương trình x + 9 = 9 + x có tập nghiệm là : A. S = {R} B. S = {9} C. S =  D. S = R Câu 6. Phương trình x + 2 = x – 2 có bao nhiêu nghiệm ? A. Có 1 nghiệm B. Vô nghiệm C. Vô số nghiệm D. Có 2 nghiệm Câu 7. Phương trình 5 mx 7 có nghiệm x 1 khi A. m 1. B. m 12 .C. m 2 .D. m 2 . Câu 8. Phương trình 3 7x 2x 12 có tập nghiệm là 9 5 A. S  .B. S {3} .C. S  .D. S  . 5 3 Câu 9. Phương trình 4 x 3 2x (3 5x) có tập nghiệm là A. S  .B. S 5 .C. S 5 .D. S R . Câu 10. Trong các phương trình sau, phương trình tích là A. x 2 2 x 2 2 .B. 0 x 2 x 2 . C. x 2 2 x 2 2 x 2 .D. x 2 2 x 2 x 2 0 . Câu 11. Trong các phương trình sau, phương trình nào không phải là phương trình chứa ẩn ở mẫu? x x 1 A. 0 . B. 0 . 2x 1 x 1 3 x x 3 5x 1 C. 0 .D. . 0x 1 x 1 x 2 x 2 x x 1 Câu 12. Điều kiện xác định của phương trình 0 là x 1 1 x A. x 1; x 0 .B. x 1. C. x 1.D. x 1. 2x 1 Câu 13. Phương trình 1 có nghiệm : x 2 A. x = 1 B. x = 2 C. x = -3 D. Vô nghiệm
  2. x 2 2 1 Câu 14. Phương trình có tập nghiệm là : x 2 x(x 2) x A. S = {-1} B. S = {-1;3} C. S = {-1;4} D. S=R x 2 x 5 Câu 15. Tìm x để giá trị của phân thức bằng 0 x2 10x 25 A. x = 2 ; x = -5B. x = -5.C. x = -2. D. x = 2. Câu 16. Tập nghiệm của phương trình x 2 x 1 0 là A. S 2 .B. S 2;1 .C. S 2;1. D. S 2;0. Câu 17. Có hai thùng dầu, thùng thứ nhất chứa lượng dầu gấp đôi lượng dầu chứa trong thùng thứ hai. Nếu thùng thứ hai chứa x lít dầu thì lượng dầu ở thùng thứ nhất được biểu diễn là 3x x A. 2x (lít).B. 3x (lít).C. (lít).D. (lít). 2 2 Câu 18. Một hình chữ nhật có chiều rộng là x (cm), chiều dài hơn chiều rộng 5 (cm). Diện tích hình chữ nhật là 10 (cm2). Phương trình của bài toán là: A. 3x 10 .B. (x 3)(x 3) 10.C. x(x 3) 10 .D. x(x 3) 10 . Câu 19. Hai người đi từ A đến B, vận tốc người thứ nhất là 40km/h ,vận tốc người thứ hai là 25km/h. Để đi hết quãng đường AB, người thứ hai cần nhiều thời gian hơn người thứ nhất là 1 giờ 30 phút. Tính quãng đường AB? A. 100kmB. 50kmC. 120kmD. 60km Câu 20. Điều kiện xác định của phương trình chứa ẩn ở mẫu là gì ? A. Những giá trị của biến mà tại đó tử thức khác 0 B. Những giá trị của biến mà tại đó tử thức bằng 0 C. Những giá trị của biến mà tại đó mẫu thức khác 0 D. Những giá trị của biến mà tại đó tử mẫu thức bằng 0 Câu 21: Hai phương trình nào sau đây là hai phương trình tương đương: A. x2 = 3x x(x – 3) = 0B. x 2 = 9 x = 3 C. (x – 1)2 - 25 x = 6 D. x 2 = 36 x = - 6 Câu 22: Phương trình bậc nhất một ẩn có thể có bao nhiêu nghiệm ? A. Một nghiệm B. Vô nghiệm C. Vô số nghiệm D. Hai nghiệm. x 3 x 2 Câu 23. Phương trình có nghiệm là 3 2 A. x = 0. B. x = 1. C. x = 2 D. x = 3 Câu 24. Năm ngoái số dân của tỉnh A là x (triệu người). Năm nay số dân của tỉnh A tăng thêm 20% thì số dân tỉnh A năm nay được biểu diễn là 20 6 6 A. x 20x .B. x . C. x%. D. x . 100 5 5 Câu 25. Phương trình 2x + k = x – 1 nhận x = 2 là nghiệm khi A. k = 3 B. k = -3 C. k = 0 D. k = 1 Câu 26. Cho hình vẽ sau. Tính x và y, biết DE // BC
  3. A. x = 18 ; y = 40.B. x = 18 ; y = 30. C. x = 16 ; y = 40. D. x = 16 ; y = 30. MN 7 Câu 27. Cho biết và PQ = 24 cm. Độ dài của MN bằng ? PQ 12 A. 12 cmB. 14 cm C. 16 cm D. 18 cm Câu 28. Trên hình vẽ bên có MN // PR. Khẳng định nào dưới đây sai? Q M N P R MN QM QM QN QM QN MP NR A. . B. . C. . D. . PR MP QP QR MP NR QP QR Câu 29. Cho ABC Biết MN // BC(M AB; N AC) và MN 3cm ; AM 2cm, AB 5cm . Khi đó độ dài đoạn thẳng BC là 10 6 A. cm .B. cm . C. 7,5cm .D. 5cm . 3 5 Câu 30. Cho tam giác DEF , trong đó PQ // DF ; PD 12; EQ 9cm; EF 27cm . Độ dài ED bằng A. 24cm . B. 6cm . C. 54cm . D. 4cm . Câu 31. Cho ABC . Đường thẳng song song với BC cắt các cạnh AB và AC lần lượt tại D, E. Ta có A. ABC ∽ ADE . B. ABC ∽ AED . C. ABC ∽ DAE . D. ABC ∽ EDA. Câu 32. Cho ABC ∽ IKH , khi đó khẳng định nào sau đây đúng? A. AC IK B. BC IH C. Bµ Kµ . D. Bµ I . Câu 33. Một hình thoi có độ dài hai đường chéo lần lượt bằng 12cm và 16cm . Diện tích của hình thoi đó bằng A. 96cm2 .B. 192cm2 .C. 60cm2 .D. 48cm2 .
  4. Câu 34. Cho hình thang ABCD AB//CD có diện tích bằng 24cm2 , đường trung bình EF 3cm . Chiều cao của hình thang đó bằng A. 16cm . B. 4cm .C. 6cm .D. 8cm . Câu 35. Tính độ dài x; y trên hình vẽ biết SM 6cm;SN 10cm; NQ 4cm A. x 2,4; y 8,4 . B. x 2; y 8 . C. x 3; y 9 . D. x 1,5; y 7,5. Câu 36. Cho ABC có AD là đường phân giác của góc ngoài tại đỉnh A ; AB 6cm; BC 9cm; AC 12cm thì giá trị của x là 9 A. . B. 9 . C. 18. D. 8 . 2 Câu 37. Cho ABC ∽ MNP , có Aµ 50; Nµ 60 thì Cµ bằng A. 50 . B. 60 . C. 70 . D. 80 . Câu 38. Trong hình vẽ sau, có cặp tam giác đồng dạng là A. CDF và GHI B. CDF và NLM C. NLM và GHI . D. Không có cặp tam giác nào đồng dạng . Câu 39. Cho hình vẽ. Tìm số đo độ dài x trong hình. Đơn vị là cm A 10 3,5 x 6 B D C
  5. A. 2,1 cm B. 4,2cm C. 2,6cm D. 4, 4cm Câu 40: Cho hai đoạn thẳng AB = 10 cm, CD = 5 dm. Câu nào sau đây là đúng ? AB AB 1 AB 1 AB 1 A. 2 B. C. D. CD CD 5 CD 3 CD 4 --- HẾT --- BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A D C B D B D B B B C C C A D C A D A C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A A A D B A B A C B A C A D A B C A A B