Tài liệu bài tập Toán 8 - Một số dạng bài tập về nhân hai đa thức

docx 5 trang Bách Hào 14/08/2025 140
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu bài tập Toán 8 - Một số dạng bài tập về nhân hai đa thức", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxtai_lieu_bai_tap_toan_8_mot_so_dang_bai_tap_ve_nhan_hai_da_t.docx

Nội dung text: Tài liệu bài tập Toán 8 - Một số dạng bài tập về nhân hai đa thức

  1. Câu 16. Nhân đơn thức với đa thức, tìm phần hệ số và phần biến, bậc của đa thức sau khi nhân: a) ― 5 và 6 + 1 b) 10 5 và ― 5 4 ― 5 1 c) 5 và 4 6 10 4 10 + + 6 d) 6 4 và 2 10 7 ― 2 8 ― 5 e) 8 7 2 10 và ― 10 ― 5 4 8 6 ― 11 f) 6 7 và 5 10 7 2 ― 10 6 4 ― 5 10 + 5 g) 6 10 và 40 17 7 ― 8 4 ― 5 2 h) 6 4 6 và 6 8 6 ― Câu 17. Nhân đơn thức với đa thức, tìm phần hệ số và phần biến, bậc của đa thức sau khi nhân: a) ― 7 và 7 ― 3 b) 4 5 và ― 7 ― 7 1 c) 5 và 7 15 4 ― 3 + 7 d) ― 3 7 và 6 15 3 ― 6 3 ― 7 e) 3 3 6 15 và 3 4 ― 7 3 7 ― 14 f) 7 3 và 5 15 3 6 ― 4 7 ― 7 15 + 5 g) 7 4 và 114 18 3 ― 3 ― 7 6 h) 7 7 và 7 3 7 ― Câu 18. Nhân đơn thức với đa thức, tìm phần hệ số và phần biến, bậc của đa thức sau khi nhân: a) ― 5 và + 8 b) 15 2 và ― 5 7 ― 5 1 c) 2 và 7 9 7 15 + 8 + 13 d) 8 7 và 6 9 15 ― 6 5 ― 5 e) 5 15 6 9 và ― 8 15 ― 5 7 5 ― 6 f) 15 và 2 9 15 6 ― 15 7 ― 5 9 + 2 g) 15 và 144 24 15 ― 5 7 ― 5
  2. 6 h) 7 và 5 13 ― Câu 19. Nhân đơn thức với đa thức, tìm phần hệ số và phần biến, bậc của đa thức sau khi nhân: a) ― 4 và 5 ― 4 b) 13 2 và ― 4 7 ― 4 1 c) 2 và 7 5 8 7 13 ― 4 + 15 d) ― 4 5 7 và 8 8 11 ― 8 8 ― 4 e) 8 11 8 8 và 4 13 ― 4 7 8 5 ― 9 f) 5 11 và 2 8 11 8 ― 13 5 7 ― 4 8 + 2 g) 5 13 và 168 19 11 ― 8 7 ― 4 8 h) 5 7 5 và 5 8 15 ― Câu 20. Nhân đơn thức với đa thức, tìm phần hệ số và phần biến, bậc của đa thức sau khi nhân: a) ― 5 và 4 + 3 b) 4 và ― 5 3 ― 5 1 c) 4 và 3 4 5 3 + 3 + 6 d) 3 4 3 và 3 5 10 ― 3 ― 5 e) 10 3 5 và ― 5 3 4 ― 3 ― 9 f) 4 10 và 4 5 10 3 ― 4 3 ― 5 5 + 4 g) 4 và 18 15 10 ― 3 ― 5 3 h) 4 3 4 và 4 6 ― Câu 21. Nhân đa thức với đa thức, tìm phần hệ số và phần biến, bậc của đa thức sau khi nhân: a) ― 6 ― 2 và 7 ― 3 b) 7 5 + 11 và ― 6 2 ― 6 c) 2 2 ― 7 + 2 và 11 + 10 2 d) 7 2 7 và 7 2 + 11 4 e) (6 ― 3 )( ―6 ― 5)(7 + 2) Câu 22. Nhân đa thức với đa thức, tìm phần hệ số và phần biến, bậc của đa thức sau khi nhân:
  3. a) ― 5 ― 5 và 8 + 7 b) 10 4 + 9 và ― 5 7 ― 5 c) 5 2 ― 8 + 7 và 9 + 15 6 d) 8 7 8 và 8 5 + 9 13 e) ( ―5 ― 4)(7 + 5)(8 + 7) Câu 23. Nhân đa thức với đa thức, tìm phần hệ số và phần biến, bậc của đa thức sau khi nhân: a) ― 5 ― 6 và 8 + 2 b) 4 2 + 12 và ― 5 ― 5 c) 6 2 ― 8 + 1 và 12 + 8 7 d) 8 8 và 8 6 + 12 8 e) ( ―5 ― 2)(2 + 5)(8 + 1) Câu 24. Nhân đa thức với đa thức, tìm phần hệ số và phần biến, bậc của đa thức sau khi nhân: a) ― 6 ― 4 và 6 ― 8 b) 13 3 + 10 và ― 6 ― 6 c) 4 2 ― 6 + 1 và 10 + 7 3 d) 6 6 và 6 4 + 10 4 e) (6 ― 8 )( ―6 ― 3)(6 + 1) Câu 25. Nhân đa thức với đa thức, tìm phần hệ số và phần biến, bậc của đa thức sau khi nhân: a) ― 10 ― 4 và + 3 b) 4 3 + 3 và ― 10 7 ― 10 c) 4 2 ― + 7 và 3 + 13 8 d) 7 và 4 + 3 15 e) ( ―10 ― 3)( + 7)(3 + 10) Câu 26. Rút gọn các biểu thức sau để thấy giá trị của nó không phụ thuộc vào giá trị của biến: (4 ― 9 )( ― 7) ― ( ―9 ― 7)( ― 9) + 7 + 1 Câu 27. Rút gọn các biểu thức sau để thấy giá trị của nó không phụ thuộc vào giá trị của biến:
  4. ( ― ― 1)( ― 7) ― (2 ― )( ― 9) + 5 ― 6 Câu 28. Rút gọn các biểu thức sau để thấy giá trị của nó không phụ thuộc vào giá trị của biến: ( + 5)(2 ― 6) ― ( + 3)(2 ― 5) ― 3 ― 8 Câu 29. Rút gọn các biểu thức sau để thấy giá trị của nó không phụ thuộc vào giá trị của biến: ( ― 6)(2 + 2) ― ( ― 1)(2 ― 10) + 9 ― 2 Câu 30. Rút gọn các biểu thức sau để thấy giá trị của nó không phụ thuộc vào giá trị của biến: (10 ― 6 )( ― 6) ― ( ―6 ― 4)( ― 8) ― 2 ― 7 Câu 31. Tìm x biết: (4 + 1)(6 ― 9) ― (4 ― 5)(6 + 9) = 8 ― 2 Câu 32. Tìm x biết: ( ―2 ― 4)(2 ― 2) ― (5 ― 2 )(2 ― 2) = 2 ― 1 Câu 33. Tìm x biết: (4 ― 4 )( + 10) ― (4 ― 4 )( ― 3) = ― ― 2 Câu 34. Tìm x biết: (3 + 3)(7 ― 7) ― (3 + 2)(7 ― 7) = 8 ― 7 Câu 35. Tìm x biết: ( ―4 ― 6)(7 ― 7) ― (4 ― 4 )(7 + 6) = 10 ― 8 Câu 36. Thu gọn các đa thức a) ― 7 2 ― (1 ― 9 )(10 ― 1) b) 10 ( 2 ― 2) ― ( ―9 2 + 72 ) ― 4 c) (9 + 4)( ―9 2 + 8 + 1) ― ( ―7 ― 2)(10 2 ― 8 + 1) Câu 37. Thu gọn các đa thức a) ― 5 2 ― ( ―7 ― 9)(8 + 2) b) ― 7 ( 2 + 8) ― ( ―45 2 + 20 ) + 6 c) (5 ― 6)(8 2 + 4 + 9) ― (8 ― 5 )( ―7 2 ― 6 + 2) Câu 38. Thu gọn các đa thức a) ― 10 2 ― ( ― 10)(3 + 4) b) ( 2 + 5) ― (60 2 + 36 ) + 2
  5. c) ( ―6 ― 2)(3 2 ― 6 + 10) ― (5 ― 10 )( 2 ― 5 + 4) Câu 39. Thu gọn các đa thức a) 2 2 ― ( ―6 ― 3)(10 ― 1) b) ― 6 ( 2 ― 4) ― (24 2 ― 64 ) + 4 c) ( ―8 ― 4)(10 2 + 8 + 3) ― (2 ― 4)( ―6 2 ― 8 ― 1) Câu 40. Thu gọn các đa thức a) ― 6 2 ― (2 ― 10 )(9 ― 5 ) b) ― 5 ( 2 ― 9) ― ( ―54 2 ― 48 ) ― 6 c) (6 ― 6 )( ―10 2 + 8 ― 9) ― ( ―6 ― 9)( ―5 2 + 3 + 2)