Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Bài: Phương trình và bất phương trình quy về bậc hai (Kèm đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Bài: Phương trình và bất phương trình quy về bậc hai (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_tap_trac_nghiem_mon_dai_so_lop_10_chuong_4_bai_phuong_tr.docx
56.pt và bpt quy về bậc hai.docx
Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Bài: Phương trình và bất phương trình quy về bậc hai (Kèm đáp án)
- TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC HAI. 1 5 Câu 1. Giải phương trình: 1 + = x - 3 x 2 - x - 6 A. x= 3; x = -3.B. x = 3 C. x = -3.D. Vô nghiệm 1 1 1 Câu 2. Giải phương trình: x 1 x 4 x A. x 2 B. x 2 C. x 2 D. Vô nghiệm. Lời giải. x 4 2x 3 Câu 3. Giải phương trình: 2 2x 3 x 4 A. x 7 B. x 7 C. x 7 D. Vô nghiệm. 9 Câu 4. Giải bất phương trình: x 4 x 2 A. x 1 B. x 8 C. x 1; x 8 D. Vô nghiệm. 3x 47 4x 47 Câu 5. Nghiệm của bất phương trình thuộc khoảng nào sau đây? 3x 1 2x 1 A. ;0 B. (8; ) C. (0;8) D. 2x2 2x 16 Câu 6. Giải bất phương trình: x 3 x 4 ; 4 A. RB. 4;1 4; C. ; 4 4; D. Câu 7. Giải phương trình: 2x4 7x2 9 0 . 3 3 x x A. 2 B. 2
- 3 3 x x C. 2 hoặc 2 D. Vô nghiệm Câu 8. Giải phương trình: x4 +5x2 6 0. A. x 1 B. x 1 C. x 1 D. Vô nghiệm Câu 9. Số nghiệm của phương trình x4 -5x2 6 0 là: A. 0B. 1 C. 2D. 4. Câu 10. Tìm m để phương trình: x4 2mx2 3m 2 0 có 4 nghiệm phân biệt. 2 2 A. m ;1 3; B. m ;1 3 3 C. m 3; D. Không có giá trị m. Câu 11. Phương trình ax b cx d tương đương với phương trình nào sau đây? A. ax b cx d B. ax b cx d ax b cx d C. D. ax b cx d ax b (cx d) b c Câu 12. Cho phương trình ax4 bx2 c 0 1 a 0 . Đặt b2 4ac; S ; P . (1) vô nghiệm khi: a a 0 A. 0 B. 0 S 0 P 0 0 0 C. D. S 0 P 0 Câu 13. Giải phương trình: x 2 - 4x - 5 = 4x - 17 A. x= 6. B. x = - 6 x = 22 x = 22 C. x = 6; D. x2 4x Câu 14. Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 1 x2 x 2
- 2 A. RB. ; 5 2 2 C. ; D. ; 5 5 Câu 15. Giải bất phương trình: x 6 x2 5x 9 A. x 1 B. x 3 x 1 C. D. R x 3 Câu 16. Giải bất phương trình: x2 2x 8 2x x 2 2 A. B. x 2 2 x 2 2 3 C. x 2 2 3 D. R Câu 17. Giải phương trình: 2x 3 x2 x 1 A. x =1B. x = -2 C. x = 1 hoặc x = -2D. Vô nghiệm Câu 18: Giải phương trình: 2x + 1 = x 2 - 3x - 4 . 5 ± 45 1 ± 13 A. x = B. x = 2 2 5 ± 45 1 ± 13 x = x = C. 2 và 2 D. Vô nghiệm Câu 19. Giải phương trình: 2x - 5 + 2x 2 - 7x + 5 = 0 5 A. x= 1.B. x 1; x 2 5 C. x D. Vô nghiệm. 2 Câu 20. Giải phương trình: 3x x2 2x 1 3 x 1 A. 5 33 B. x = 1 x 2
- 5 33 C. x D. Vô nghiệm. 2 Câu 21. Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 4 3x 3x2 x 4 2 2 10 1 19 2 10 1 19 A. x ; ; B. x ; ; 6 3 6 3 2 10 1 19 C. x ; ; D. 6 3 Câu 22. Giải phương trình: x2 3x 3 2x 3 A. x 4 B. x 4 C. x 4 D. Vô nghiệm. Câu 23. Giải phương trình: x2 6x 5 x 3 7 17 7 17 A. x B. x 2 2 7 17 C. x D. Vô nghiệm. 2 Câu 24 . Giải phương trình: 2x 1 x 5 6 A. x 220 B. x 4; x 220 C. x 4 D. Vô nghiệm. Câu 25. Giải bất phương trình: x2 3x 10 x 2 x 2 A. B. x 2 x 14 x 2 C. x 14 D. x 5 Câu 26. Tìm tập nghiệm của bất phương trình: x2 4x x 1 A. B. R 1 C. x 0; \ D. x 0; 3 Câu 27. Tìm tập nghiệm của bất phương trình: x 3 2x 1
- 1 A. RB. ; 2 1 1 C. ; D. ; 2 2 Câu 28. Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 2x2 1 3 A. ; 22; B. R. C. ; 2 D. 2; Câu 29. Giải bất phương trình: x2 1 3 2x A. RB. x > 3. x 3 6 2 3 3 C. x D. 6 2 3 3 3 2 x 3 2 Câu 30. Tập nghiệm của phương trình: 3 x 6 x 3 3 x 6 x A. S 3;6 B. S 3 C. S 6 D. Câu 31. Tìm số nghiệm của phương trình: 1 x 1 x 2 x2 A. 0B. 1 C. 2D. 3 Câu 32. Giải bất phương trình: x2 2x 8 6 x 4 x 2 A. RB. C. x 1 13; 2 4;1 13 D. 4;1 13 Câu 33. Giải phương trình: 2x 3 4 x 3x 23 2x2 5x 12 * A. RB. 37 22 37 22 C. x D. x 17 17 Câu 34. Tìm tập nghiệm của phương trình: x2 2x 4 x(x2 4) 0 A. RB.
- C. (-4; 0)D. 0 3x 1 Câu 35. Giải bất phương trình sau: 1 2 1 x2 1 x 1 2 A. RB. S 1; ; 2 5 1 2 C. S 1; D. S ; 2 5 Câu 36. Giải phương trình: x2 x 7 x2 x 2 3x2 3x 19 A. x = 1; x = -2B. x = -1 C. x = 2D. Vô nghiệm Câu 37. Giải phương trình: x 4 6 x 2 A. x = 5B. Vô nghiệm C. x = 4D. x = 6 Câu 38. Giải phương trình: 4x 1 4x2 1 1 A. x = 0B. x = 1 1 C. x D. 2 Câu 39. Giải phương trình: x 1 x 3 2 x 3 2 2x 2 A. x = 5B. x = 0 C. x = 1D. x = 3 Câu 40. Giải phương trình: 2x2 1 x2 3x 2 2x2 2x 3 x2 x 6 A. x = 2B. x = -2 C. x = 0D. x = 1 3 1 Câu 41. Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 3 x 2x 7 2 x 2x A. B. R 3 7 3 7 S 0; C. S 0;4 4 ; D. 2 2 Câu 42. Giải bất phương trình: x2 1 5 x
- A. RB. x ; 1 3 3 C. x 1; D. x ; 1 1; 5 5 Câu 43. Giải phương trình: x4 3x3 2x2 3x 1 0 A. x 2 3 B. x 2 3 C. x 2 3 D. x = 0 2 2 Câu 44. Giải phương trình: x x 9 x 1 1 A. x = 1B. x 7 1 C. x D. Vô nghiệm. 7 Câu 45. Giải phương trình: x2 x x x2 x 1 A. x = 0.B. x = 1 C. x = -1D. Vô nghiệm Câu 46. Giá trị lớn nhất của m để bất phương trình 2 x m m2 3 x thỏa với mọi x 3 là một A. Số nguyên lẻ. B. Số nguyên âm. C. Số hữu tỉ không nguyên. D. Số vô tỉ. Câu 47. Bất phương trình x 1 x2 6x 8 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên? A.3 .B. 4 . C. vô số D.2 . Câu 48. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình x4 10x2 9 0 là: A. 9 B. 20 C. 82 D. 10 Câu 49. Tìm mệnh đề sai A. a b a b ,a,b B. a b a b ,a,b C.a2 0,a D. a a a ,a Câu 50. Hai chiếc xe máy cùng chạy trên quãng đường từ A đến B dài 450km. Vận tốc của xe thứ nhất lớn hơn vận tốc xe thứ hai 10km/h. Xe thứ nhất đến B trước xe thứ hai ít nhất 1,5h. Hỏi vận tốc xe thứ nhất lớn nhất là bao nhiêu? A. 50km/hB. 40km/h C. 60km/hC. 70km/h