Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Bài: Bất phương trình bậc hai (Kèm đáp án)

docx 5 trang Minh Khoa 25/04/2025 7660
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Bài: Bất phương trình bậc hai (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_tap_trac_nghiem_mon_dai_so_lop_10_bai_bat_phuong_trinh_b.docx
  • docx0D4-Bất phương trình bậc hai (GIÁO VIÊN) (1).docx

Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Bài: Bất phương trình bậc hai (Kèm đáp án)

  1. Toán trắc nghiệm BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình: 2x 2 – 7x –15 ³ 0 là: æ 3ù é 3 ù A.ç–¥ ;– úÈ[5;+ ¥ ).B. ê– ;5ú. èç 2ûú ëê 2 ûú é3 ÷ö é 3ù C..(D.- ¥. ;- 5]È ê ;+ ¥ ÷ ê- 5; ú ëê2 ø ëê 2ûú Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình: –x 2 + 6x + 7 ³ 0 là: A. (- ¥ ;- 1]È[7;+ ¥ ). B. [- 1;7]. C. (- ¥ ;- 7]È[1;+ ¥ ). D. [- 7;1]. Câu 3. Bất phương trình - 2x 2 + 3x - 7 ³ 0. có tập nghiệm S A. S = 0. B. S = {0}. C. S = Æ. D. S = ¡ . Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 - 3x + 2 < 0 là: A. (- ¥ ;1)È(2;+ ¥ ). B. (2;+ ¥ ). C. (1;2). D. (- ¥ ;1). Câu 5.Bất phương trình có tập nghiệm (2;10) là 2 A. x 2 - 12x + 20 > 0 B. x 2 - 3x + 2 > 0 C. x 2 - 12x + 20 0 Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình - x 2 + 5x - 4 < 0 là A. [1;4]. B.(1;4) . C. (- ¥ ;1)È(4;+ ¥ ).D. (- ¥ ;1]È[4;+ ¥ ). Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 6x 2 + x - 1£ 0 là é ù æ ö 1 1 ç 1 1÷ A. ê- ; ú. B. ç- ; ÷. ëê 2 3ûú èç 2 3ø æ ö æ ö æ ù é ö ç 1÷ ç1 ÷ ç 1 1 ÷ C. ç- ¥ ;- ÷Èç ;+ ¥ ÷. D. ç- ¥ ;- úÈ ê ;+ ¥ ÷. èç 2ø èç3 ø èç 2ûú ëê3 ø Câu 8. Số thực dương lớn nhất thỏa mãn x 2 - x - 12 £ 0 là ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 9. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là ¡ ? A. - 3x 2 + x - 1³ 0. B. - 3x 2 + x - 1> 0. C. - 3x 2 + x - 1< 0. D. 3x 2 + x - 1£ 0. Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình x2 4x 3 0 là A. ; 3  1; B. 3; 1 C. ; 1  3; D. 3; 1 Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 6 0 là A. ; 2  3; B.  C. ; 1  6; D. 2;3 Trang -1-
  2. Toán trắc nghiệm BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 Câu 12. Tìm m để x2 mx m 3 0 có tập nghiệm là ¡ A. 6;2 B. ; 6  2; C. 6;2 D. ; 6  2; Câu 13. Tìm m để mx2 4 m 1 x m 5 0 vô nghiệm 1 1 1 A. 1; B. 1; C. ;0 D. ; 1  ; 3 3 3 Câu 14. Cho bất phương trình x 2 - 8x + 7 ³ 0 . Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất phương trình. A. (- ¥ ;0]. B. [8;+ ¥ ). C. (- ¥ ;1]. D. [6;+ ¥ ). Câu 15. Với giá trị nào của m thì m 1 x2 mx m 0,x ¡ ? 4 m 4 4 A. m 1. B. 3 . C. m . D. m 1. 3 3 m 0 Câu 16. Với giá trị nào của m thì bất phương trình x2 x m 0 vô nghiệm? 1 1 A. m . B. m . C. m 1. D. m 1. 4 4 Câu 17. Tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 là: 1 1 1 1 A. ;  2; . B. ;2 . C. ; 2; . D. ;2 . 2 2 2 2 Câu 18. Với giá trị nào của m thì phương trình x2 6mx 2 2m 9m2 0 có 2 nghiệm dương phân biệt? A. m 0;1 . B. m 0;2 . C. m 0;1. D. m 0;2. Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số y = 2x 2 - 5x + 2. æ 1ù A. D = ç- ¥ ; ú. B. D = [2;+ ¥ ). èç 2ûú æ 1ù é1 ù C. D = ç- ¥ ; úÈ[2;+ ¥ ). D. D = ê ;2ú. èç 2ûú ëê2 ûú Câu 20. Gọi S(m) là tập các giá trị của m để bất phương trình x2 2m 1 x 2m 2 0 có tập nghiệm là một đoạn có độ dài bằng 5. Tổng tất cả phần tử của S(m) bằng: A.-1.B.4.C.3.D.5. Câu 21. Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx2 2 m 1 x 1 0 có nghiệm? 3 5 3 5 3 5 3 5 A. B. m ; . m ;  ;  0. 2 2 2 2 3 5 3 5 3 5 3 5 C. D. m ;  ; . m ;  ;  0. 2 2 2 2 Trang -2-
  3. Toán trắc nghiệm BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 2 Câu 23. Tìm m để bất phương trình x 2 m 1 x m 2 0 nghiệm đúng x 0;1 A. ;2 B. 1; C.  D. 1;2 Câu 24. Tìm m để phương trình x2 m 1 x 2m2 3m 5 0 có hai nghiệm trái dấu 5 5 5 5 A. 1; B. 1; C. 1; D. 1; 2 2 2 2 Câu 25. Tìm m để bất phương trình x 2 mx m 3 0 có tập nghiệm là ¡ A. m 2 hoặc m 6 B. 2 m 6 C. m 6 hoặc m 2 D. 6 m 2 Câu 26. Tìm m để bất phương trình x2 2mx m2 2m 4 0 vô nghiệm A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. m 2 Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số y sin x 2 . A. D ¡ .B. D ¡ \ k ;k ¢ . C. D  1;1.D. D . Câu 28. Tìm m để bất phương trình mx 2 2(m 1)x m 1 0 nghiệm đúng với mọi x A. m 1 B.m 1 C.1 m 3 D. Kết quả khác Câu 29. Tập hợp tất cả giá trị của m để phương trình : mx2 m 1 x 2 m 0 có hai nghiệm phân biệt là (a,b) , khi đó tổng b a là A. -1 B. -2 C. 1 D. 2 2 2 Câu 30. Tìm các giá trị dương của m để mọi x  1;1 đều là nghiệm của bpt 3x 2(m 5)x m 2m 8 0 A. 0 m 3. B. m 3. C. 0 m 7. D. m 7 . Câu 31. Bpt nào trong các bpt sau có tập nghiệm S ;1  4; A. x2 4x 3 0 B. x2 4x 3 0 C. x2 5x 4 0 D. x2 5x 4 0 Câu 32. Tập nghiệm bpt x 1 x 4 0 là A. , 4  (1; ) . B.  4;1 . C. 4;1 . D. , 41, . Câu 33. Với giá trị nào của m thì bất phương trình x2 x m 0 có nghiệm? 1 1 1 A. m . B. m . C. m 1. D. m . 4 4 4 Câu 34. Giá trị nào của m thì phương trình m 1 x 2 2 m 2 x m 3 0 có 2 nghiệm trái dấu A. m 1. B. m 2 .C. m 3. D. 1 m 3. Câu 35. Giá trị của m làm cho phương trình m 2 x2 2mx m 3 0có 2 nghiệm dương phân biệt A. m 6 và m 2. B. m 0 hoặc 2 m 6 . C. 2 m 6 hoặc m 3 . D. m 6. Câu 36. Giá trị nào của mthì phương trình m 3 x2 m 3 x m 1 0 (1) có hai nghiệm phân biệt? Trang -3-
  4. Toán trắc nghiệm BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 3 3 A. m ;  1; \ 3 . B. m ;1 . 5 5 3 C. m ; . D. m ¡ \ 3. 5 Câu 37. Tìm tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 1 1 1 A. ; . B. 2; . C. ; 2; . D. ;2 . 2 2 2 Câu 38. Tập xác định của hàm số f (x) 2x2 7x 15 là 3 3 A. ;  5; . B. ; 5; . 2 2 3 3 C. ; 5; . D. ; 5; . 2 2 Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình x2 4x 4 0 là : A. (2; ) .B. R .C. ¡ \ 2 . D. ¡ \ 2 . Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình x2 9 là : A. ( 3;3) .B. ( ; 3) . C. ( ;3) . D. ( ; 3)  (3; ) . Câu 41. Tìm m để phương trình m 1 x2 2 m 2 x m 3 0 có hai nghiệm trái dấu. A. m 1,m 3. B. m 2,m 3 . C. 1 m 3 . D. m 3 . Câu 42. Tìm tập xác định D của hàm số y 3x2 4x 1 . 1 1 1 1 A. D ; 1 . B. D ; 1 . C. D ; 1 ; . D. D ;  1 ; . 3 3 3 3 Câu 43. Tìm giá trị m để bất phương trình x2 m 1 x 2m 7 0 có nghiệm với mọi x. m 3 m 3 A. . B. 3 m 9 . C. 3 m 9 . D. m 9 m 9 Câu 44. Tìm giá trị của tham số m để phương trình x2 m 2 x m2 4m 0 có hai nghiệm trái dấu. A. m 2. B. 0 m 4. C. m 2. D. m 0 hoặc m 4. Câu 45. Tìm m để m 4 x2 2 m 1 x 1 2m 0 vô nghiệm A. 4; B. ¡ C.  D. ; 4 Trang -4-
  5. Toán trắc nghiệm BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 3x 1 Câu 46. Cho hàm số y . Tìm giá trị tham số m để hàm số xác định m 1 x2 2 m 1 x m 2 trên ¡ . A. m ; 2  6; . B. m ; 26; . 1 1 C. m 1; . D. m 1; . 2 2 Câu 47. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x2 4 0 . A. S 2; . B. S ; 4  0; . C. S 4;0 . D. S R . Câu 48. Cho bất phương trình : ( 2m + 1)x2 + 3(m + 1)x + m + 1 > 0 (1). Với giá trị nào của m thì bất phương trình trên vô nghiệm. 1 A. m [–5; –1] B. m ≠ C. m  D. m (–5; –1) 2 Câu 49. Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình m 1 x2 m 1 x 1 0 nghiệm đúng vọi mọi giá trị của x . A. 1 m 5 . B. m 3; m 1. C. 1 m 5 . D. m 3; m 1. Câu 50. Tìm m để bất phương trình sau vô nghiệm: m 1 x2 2 m 1 x 3 0 . A. m 1;2. B. m  . C. m  1; . D. m  1;2 . Trang -5-