Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Lớp 10 - Chương 3 - Bài: Phương trình chứa giá trị tuyệt đối và chứa ẩn ở mẫu (Kèm đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Lớp 10 - Chương 3 - Bài: Phương trình chứa giá trị tuyệt đối và chứa ẩn ở mẫu (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_tap_trac_nghiem_mon_toan_lop_10_chuong_3_bai_phuong_trin.docx
36 A - Bài tập trắc nghiệm -Phương trình chứ GTTD va chua an ở mẫu(ĐÁP ÁN CHI TIẾT).docx
Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Lớp 10 - Chương 3 - Bài: Phương trình chứa giá trị tuyệt đối và chứa ẩn ở mẫu (Kèm đáp án)
- [Type the document title] PHƯƠNG TRÌNH CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI VÀ CHỨA ẨN Ở MẪU 2x 3 Câu 1. Điều kiện xác định của phương trình 5 là x2 1 x2 1 A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. x ¡ . 1 3 4 Câu 2. Tập xác định của phương trình là: x 2 x 2 x2 4 A. 2; B. ¡ \ 2;2 C. 2; D. ¡ x 2 1 2 Câu 3. Tập xác định của phương trình là: x 2 x x(x 2) A. ¡ \ 2;0;2 B. 2; C. 2; D. ¡ \ 2;0 x 1 x 1 2x 1 Câu 4. Tập xác định của phương trình là: x 2 x 2 x 1 A. ¡ \ 2;2;1 B. 2; C. 2; D. ¡ \ 2; 1 4x 3 5x 9x 1 Câu 5. Tập xác định của phương trình là: x2 5x 6 x2 6x 8 x2 7x 12 A. 4; B. ¡ \ 2;3;4 C. ¡ D. ¡ \ 4 5 5 Câu 6. Tập xác định của phương trình3x 12 là: x 4 x 4 A. ¡ \ 4 B. 4; C. 4; D. ¡ 1 2x 1 Câu 7. Phương trình x có bao nhiêu nghiệm? x 1 x 1 A. 0B.1 C. 2 D. 3 3 3x Câu 8. Tập nghiệm S của phương trình 2x là: x 1 x 1 3 3 A. S 1; . B. S 1. C. S . D. S ¡ \ 1. 2 2 2x2 10x Câu 9. Phương trình x 3 có bao nhiêu nghiệm? x2 5x A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 2 10 50 Câu 10. Gọi x là nghiệm của phương trình 1 . Mệnh đề nào sau đây 0 x 2 x 3 2 x x 3 đúng? A. x0 5; 3 . B. x0 3; 1. C. x0 1;4 . D. x0 4; . Câu 11. Tập nghiệm S của phương trình 3x 2 3 2x là: A. S 1;1. B. S 1. C. S 1. D. S 0. Câu 12. Tập nghiệm S của phương trình 4 3x x 2 là:
- [Type the document title] 1 1 1 1 A. S ;3. B. S 3; . C. S . D. S ;3. 2 2 2 2 Câu 13. Phương trình 2x 4 2x 4 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số Câu 14. Tập nghiệm S của phương trình 2x 1 x 3 là: 4 4 A. S . B. S . C. S 2; . D. S 2. 3 3 Câu 15. Tổng các nghiệm của phương trình x2 5x 4 x 4 bằng: A. 12. B. 6. C. 6 D. 12 2 Câu 16. Gọi x1, x2 x1 x2 là hai nghiệm của phương trình x 4x 5 4x 17 . Tính giá trị biểu P x2 x . thức 1 2 A. P 16. B. P 58. C. P 28. D. P 22. Câu 17. Số nghiệm của phương trình x4 7x 5 2x 1 bằng: A. 4 B. 2 C. 6 D. 12 Câu 18. Tập nghiệm S của phương trình x 2 3x 5 là: 3 7 3 7 7 3 7 3 A. S ; . B. S ; . C. S ; . D. S ; . 2 4 2 4 4 2 4 2 Câu 19. Tập nghiệm S của phương trình 3 x x 5 là: A. S 1. B. S ¡ C. S 1. D. S 1 5 Câu 20. Số nghiệm của phương trình 3x 2x là: 2 2 A. 1 B. vô số nghiệm C. 2 D. vô nghiệm Câu 21. Tổng các nghiệm của phương trình x 2 2 x 2 bằng: 1 2 20 A. . B. . C. 6 D. . 2 3 3 Câu 22. Phương trình 2x 1 x2 3x 4 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 23. Phương trình 2x 4 x 1 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số 2x 5 2x2 7x 5 0 Câu 24. Tổng các nghiệm của phương trình bằng: 5 7 3 A. 6 B. C. D. 2 2 2 Câu 25. Phương trình x 1 2 3 x 1 2 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 4
- [Type the document title] Câu 26. Tổng các nghiệm của phương trình 4x (x - 1)= 2x - 1 + 1 bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 2 b Câu 27. Phương trình a có nghiệm duy nhất khi x 1 A. a 0 B. a 0 C. a 0 và b 0 D. a b 0 m2 2 x 3m Câu 28. Tập nghiệm của phương trình 2 trường hợp m 0 là: x 3 A. T B. T C. T ¡ D. Cả ba câu trên đều sai. m m2 2 x 2m Câu 29. Tập hợp nghiệm của phương trình 2 m 0 là: x 2 A. T B. T C. T ¡ D. T ¡ \ 0 m x m x 2 Câu 30. Phương trình có nghiệm duy nhất khi: x 1 x 1 A. m 0 B. m 1 C. m 0 và m 1 D. Không có m . Câu 31. Phương trình ax b cx d tương đương với phương trình A. ax b cx d B. ax b cx d C. ax b cx d hay ax b cx d D. ax b cx d Câu 32. Phương trình 2x 4 2x 4 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số Câu 33. Tập nghiệm của phương trình: x 2 2x 1là: A. S 1;1 B. S 1 C. S 1 D. S 0 x 1 3x 1 Câu 34. Tập nghiệm của phương trình 1 là: 2x 3 x 1 11 65 11 41 11 65 11 41 A. ; B. ; 14 10 14 10 11 65 11 65 11 41 11 41 C. ; D. ; 14 14 10 10 Câu 35. Phương trình: 3 x 2x 4 3, có nghiệm là: 4 2 A. x B. x 4 C. x D. vô nghiệm 3 3 Câu 36. Phương trình: x 2 3x 5 2x 7 0 , có nghiệm là: 5 A. x 2; x B. x 3 C. x 3 D. x 4 3
- [Type the document title] x2 3 x2 3 Câu 37. Phương trình 2x 3x 4 có nghiệm là: 2 2 2 4 1 7 13 3 7 11 A. x , x , x B. x ; x , x 2 2 3 2 3 3 7 5 13 7 5 13 C. x , x , x D. x , x , x 5 4 2 4 2 4 x2 1 x 1 Câu 38. Cho phương trình: 2 . Có nghiệm là: x x 2 A. x 1 B. x 3 C. x 4 D. x 5 2x m Câu 39. Tìm m để phương trình vô nghiệm: m 1 ( m là tham số) x 2 A. m 3 B. m 4 C. m 3 m 4 D. m 3 m 4 3 2x x Câu 40. Phương trình 5 có các nghiệm là: 3 2x x 2 1 21 2 22 1 23 3 A. x , x 7 B. x , x C. x , x D. x , x 8 9 23 9 23 9 23 Câu 41. Khi giải phương trình x 2 2x 3 1 , một học sinh tiến hành theo các bước sau: Bước 1: Bình phương hai vế của phương trình 1 ta được: x2 4x 4 4x2 12x 9 2 Bước 2 : Khai triển và rút gọn 2 ta được: 3x2 8x 5 0 . 5 Bước 3 : 2 x 1 x . 3 5 Bước 4 :Vậy phương trình có nghiệm là: x 1 và x . 3 Cách giải trên sai từ bước nào? A. Sai ở bước 1. B. Sai ở bước 2 . C. Sai ở bước 3 . D. Sai ở bước 4 . 1 2x 3 Câu 42. Khi giải phương trình x 1 , một học sinh tiến hành theo các bước sau: x 2 x 2 Bước 1: đk: x 2 Bước 2 :với điều kiện trên 1 x x 2 1 2x 3 2 Bước 3 : 2 x2 4x 4 0 x 2 . Bước 4 :Vậy phương trình có tập nghiệm là:T 2. Cách giải trên sai từ bước nào? A. Sai ở bước 1. B. Sai ở bước 2 . C. Sai ở bước 3 . D. Sai ở bước 4 . Câu 43.Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x x A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số Câu 44.Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x 2 2 x A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số
- [Type the document title] 4 x2 3 Câu 45. Nghiệm của phương trình 2x 3 là: x 1 x 1 A. x 1 hoặc x 2 B. x 2 C. x 1 D. phương trình vô nghiệm 1 2x 1 Câu 46. Nghiệm của phương trình x là: x 1 x 1 A. x 1 hoặc x 2 B. x 2 C. x 1 D. phương trình vô nghiệm 3x 4 1 4 Câu 47. Tập nghiệm của phương trình 3 là: x 2 x 2 x2 4 A. S 2 B. S 2 C. S 2;2 D. S 3x2 2x 3 3x 5 Câu 48. Tập nghiệm của phương trình là: 2x 1 2 1 1 1 A. S B. S C. S D. phương trình vô 9 9 9 nghiệm 2x 1 4x Câu 49. Tập nghiệm của phương trình 5 là: x 2x 1 1 1 1 A. S 1; B. S 1; C. S 1; D. S 1 2 2 2 2x 1 x 3 5x Câu 50. Tập nghiệm của phương trình 8 là: x 2 x 2 x2 4 4 4 4 A. S ; 3 B. S C. S ;3 D. S 3 3 3 3 2x 3 4 24 Câu 51. Tập nghiệm của phương trình 2 là: x 3 x 3 x2 9 1 1 A. S 3 B. S C. S D. S 3 3 Câu 52. Cho phương trình 2016x 1 2017. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 1009 2017 1 A. 1 B. C. D. 1008 1008 2008 Câu 53. Cho phương trình x2 2018x 2019 2 Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình A. phương trình không có nghiệm B. đáp án khác C. 2018 D. 4036 BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.B 3.A 4.A 5.B 6.A 7.B 8.C 9.A 10.D 11.A 12.D 13.D 14.B 15.B 16.C 17.A 18.A 19.C 20.C 21.D 22.D 23.A 24.B 25.D 26.B 27.C 28.A 29.A 30.C 31.C 32.D 33.C 34.C 35.D 36.A 37.D 38.A 39.C 40.A 41.D 42.D 43.D 44.D 45.B 46.B 47.D 48.C 49.B 50.C 51.B 52.D 53.D