Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Lớp 10 - Chương 2 - Bài 1: Hàm số (Kèm đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Lớp 10 - Chương 2 - Bài 1: Hàm số (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_tap_trac_nghiem_mon_toan_lop_10_chuong_2_bai_1_ham_so_ke.docx
20 - CHƯƠNG 2. BÀI 1 HÀM SỐ - DVK.docx
Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Lớp 10 - Chương 2 - Bài 1: Hàm số (Kèm đáp án)
- Toán trắc nghiệm (Thầy DVK) BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 HÀM SỐ CHƯƠNG 2 : HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ BẬC HAI BÀI 1. HÀM SỐ Vấn đề 1. TÍNH GIÁ TRỊ CỦA HÀM SỐ. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT Câu 1. Cho hàm số y f x x2 3x 4 . Khẳng định nào sau đây là sai? A. f 1 2. B. f 1 8. C. f 2 8. D. f 2 2. Câu 2. Cho hàm số y f x 5x . Khẳng định nào sau đây là sai? A. f 1 5. B. f 2 10. 1 C. f 2 10. D. f 1. 5 1 Câu 3. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y . x 1 A. M1 2;1 .B. M 2 1;2 . C. M 3 2;0 . D. M 4 0;1 . x 1 Câu 4. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y 2x2 3x 1 A. M1 2;3 .B. M 2 0; 1 . C. M 3 12; 12 . D. M 4 1;0 . x2 4x 4 Câu 5. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y . x A. A 1; 1 . B. B 2;0 . 1 C. C 3; . D. D 1; 3 . 3 Câu 6. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y 2 x –1 3 x 2. A. A 2;10 . B. B 1; 1 . C. C 2; 14 . D. D 0; 4 . MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU Câu 7. Cho hàm số f x 2x 2018 . Hãy chọn kết quả đúng? A. f 2018 f 2016 . B. f 2018 f 2016 . C. f 2018 f 2016 . D. Cả 3 đều sai. Số điện thoại : Trang -1-
- Toán trắc nghiệm (Thầy DVK) BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 HÀM SỐ 2 x ;0 x 1 Câu 8. Cho hàm số f x x 1 x 0;2 . Tính f 4 . x2 1 x 2;5 2 A. f 4 . B. f 4 15. 3 C. f 4 5. D. Không tính được. x x 0 x 1 Câu 9. Cho hàm số f x . Giá trị f 0 , f 2 , f 2 là : 1 x 0 x 1 2 2 1 A. f 0 0, f 2 , f 2 2. B. f 0 0, f 2 , f 2 . 3 3 3 1 C. f 0 0, f 2 1, f 2 . D. f 0 0, f 2 1, f 2 2. 3 x2 1 x 2 Câu 10. Cho hàm số f x . Trong 5 điểm M 0; 1 , N 2;3 , E 1;2 , F 3;8 , K 3;8 x 1 x 2 có bao nhiêu điểm thuộc đồ thị của hàm số f x ? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 16 x2 Câu 11. Cho hàm số y . Kết quả nào sau đây đúng? x 2 15 11 A. f 0 2, f 1 . B. f 0 2, f 3 . 3 24 14 C. f 2 1, f 2 không xác định D. f 0 2, f 1 . 3 Câu 12. Cho hàm số y f x x3 9x. Kết quả nào sau đây đúng? A. f 0 2, f 3 4. B. f 2 không xác định, f 3 5. C. f 1 8, f 2 không xác định D. Tất cả các câu trên đều đúng. 2 x 2 3 x 2 Câu 13. Cho hàm số f x x 1 . Tính P f 2 3. f 2 . 2 x +1 x 2 A. P 5. B. P 5. C. P 14. D. P 2. Vấn đề 2. TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT Số điện thoại : Trang -2-
- Toán trắc nghiệm (Thầy DVK) BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 HÀM SỐ 3x 1 Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số y . 2x 2 A. D ¡ . B. D 1; . C. D ¡ \ 1. D. D 1; . 2x 1 Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số y . 2x 1 x 3 1 A. D 3; . B. D ¡ \ ;3. 2 1 C. D ; D. D ¡ . 2 x2 1 Câu 16. Tìm tập xác định D của hàm số y . x2 3x 4 A. D 1; 4. B. D ¡ \ 1; 4. C. D ¡ \ 1;4. D. D ¡ . x 1 Câu 17. Tìm tập xác định D của hàm số y . x 1 x2 3x 4 A. D ¡ \ 1. B. D 1. C. D ¡ \ 1. D. D ¡ . 2x 1 Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số y . x3 3x 2 A. D ¡ \ 1. B. D ¡ \ 2;1. C. D ¡ \ 2. D. D ¡ . Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số x 2 x 3. A. D 3; . B. D 2; . C. D ¡ . D. D 2; . Câu 20. Tìm tập xác định D của hàm số y 6 3x x 1. A. D 1;2 . B. D 1;2. C. D 1;3. D. D 1;2. 3x 2 6x Câu 21. Tìm tập xác định D của hàm số y . 4 3x 2 4 3 4 A. D ; . B. D ; . 3 3 2 3 2 3 4 C. D ; . D. D ; . 3 4 3 x 4 Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số y . x2 16 Số điện thoại : Trang -3-
- Toán trắc nghiệm (Thầy DVK) BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 HÀM SỐ A. D ; 2 2; . B. D ¡ . C. D ; 4 4; . D. D 4;4 . 2 x x 2 Câu 23. Tìm tập xác định D của hàm số y . x A. D 2;2. B. D 2;2 \ 0. C. D 2;2 \ 0. D. D ¡ . x 1 4 x Câu 24. Tìm tập xác định D của hàm số y . x 2 x 3 A. D 1;4. B. D 1;4 \ 2;3. C. D 1;4 \ 2;3. D. D ¡ \ 2;3. x Câu 25. Tìm tập xác định D của hàm số y x 1. x2 x 6 A. D 3. B. D 1; \ 3. C. D ¡ . D. D 1; . MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU Câu 26. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 2x 1 x 3. A. D ;3. B. D 1;3. C. D 3; . D. D 3; . 2x 1 Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số y 6 x . 1 x 1 A. D 1; . B. D 1;6. C. D ¡ . D. D ;6 . x 1 Câu 28. Tìm tập xác định D của hàm số y . x 3 2x 1 1 A. D ¡ . B. D ; \ 3. 2 1 1 C. D ; \ 3. D. D ; \ 3. 2 2 x 2 Câu 29. Tìm tập xác định D của hàm số y . x x2 4x 4 A. D 2; \ 0;2. B. D 2; \ 0. C. D 2; . D. D 2; \ 0;2. x Câu 30. Tìm tập xác định D của hàm số y . x x 6 A. D 0; . B. D 0; \ 9. Số điện thoại : Trang -4-
- Toán trắc nghiệm (Thầy DVK) BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 HÀM SỐ C. D 9. D. D ¡ \ 9. x 1 Câu 31. Tìm tập xác định D của hàm số y 3 x 1. x2 x 1 A. D 1; . B. D 1. C. D ¡ . D. D 1; . 2019 Câu 32. Tìm tập xác định D của hàm số y . 3 x2 3x 2 3 x2 7 A. D ¡ \ 3. B. D ¡ . C. D ;1 2; . D. D ¡ \ 0. Câu 33. Tìm tập xác định D của hàm số y 2x 3 x2 3 3 3 A. D ; . B. D ; . 2 2 3 C. D ; . D. D ¡ . 2 x2 2x 3 Câu 34. Tìm tập xác định D của hàm số y . 2x 3 3 A. D ¡ . B. D ; . 2 3 3 C. D ; . D. D ¡ \ . 2 2 2x 1 Câu 35. Tìm tập xác định D của hàm số y . x x 6 A. D ¡ \ 0;6. B. D 0; . C. D 0; . D. D 0; \ 6. 5 2 x Câu 36. Tìm tập xác định D của hàm số y . x2 4x 3 5 5 A. D ; \ 1. B. D ¡ \ 1;3. 2 2 5 5 5 5 C. D ; \ 1. D. D ; . 2 2 2 2 3x2 ; x 2 Câu 37. Cho hàm số y và y x 2 . Gọi D1, D2 lần lượt là tập xác định của 2 hàm số. 1 x ; x 2 Khẳng định nào sau đây đúng? A. D1 {x ¡ | x 2}, D2 {x ¡ | x 2} B. D1 ¡ , D2 {x ¡ | x 2} C. D1 {x ¡ | x 2}, D2 {x ¡ | x 2} D. D1 ¡ , D2 D1 Số điện thoại : Trang -5-
- Toán trắc nghiệm (Thầy DVK) BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 HÀM SỐ 1 ; x 1 Câu 38. Tìm tập xác định D của hàm số f x 2 x . 2 x ; x 1 A. D ¡ . B. D 2; . C. D ;2 . D. D ¡ \ 2. 1 ; x 1 Câu 39. Tìm tập xác định D của hàm số f x x . x 1 ; x 1 A. D 1. B. D ¡ \ 0. C. D 1; . D. D 1; . 1 ; x 0 Câu 40. Tìm tập xác định D của hàm số f x x 1 . x 2 ; x 0 A. x ¡ | x 2. B. x ¡ | x 1. C. D ¡ . D. x ¡ | x 1 và x 2. x 2m 2 Câu 41. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y xác định trên 1;0 . x m m 0 A. . B. m 1. m 1 m 0 C. . D. m 0. m 1 x 4m Câu 42. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y xác định trên 1;3. x 4m 1 m 1 A. . B. m 1. m 0 m 1 C. . D. m 0. m 0 2x 1 Câu 43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y xác định trên ¡ . x2 6x m 2 A. m 11. B. m 11. C. m 11. D. m 11. 3x 1 Câu 44. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y xác định trên ¡ . x2 2mx 4 A. 2 m 2. B. 2 m 2. C. m 2. D. m 2. Vấn đề 3. TÍNH ĐỒNG BIẾN, NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ. Số điện thoại : Trang -6-
- Toán trắc nghiệm (Thầy DVK) BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 HÀM SỐ MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT Câu 45. Cho hàm số y f x xác định trên ¡ và đồ thị của nó được biểu diễn bởi hình bên. Khẳng định nào sau đây là sai? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 3; . B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 1. C. Đồ thị cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; . Câu 46. Cho hàm số y f x có tập xác định là 1;3 và đồ thị của nó được biểu diễn bởi hình bên. Khẳng định nào sau đây là sai? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;0 . B. Đồ thị cắt trục tung tại 1 điểm. C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;3 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;3 . Câu 47. Cho hàm số y f x có tập xác định là 1;5 và đồ thị của nó được biểu diễn bởi hình bên. Khẳng định nào sau đây là sai? A. Giá trị lớn nhất của hàm số là 2 . B. Hàm số đồng biến biến trên khoảng 1;1 và 2;3 . C. Hàm số đồng biến biến trên khoảng 1;2 và 3;5 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;2 và 4;5 . Câu 48. Cho hàm số y f x có tập xác định là 3;3 và đồ thị của nó được biểu diễn bởi hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 3; 1 và 1;3 . y 4 B. Hàm số đồng biến trên khoảng 3; 1 và 1;4 . C. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;3 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;0 . 1 -3 x -1 O 3 -1 Số điện thoại : Trang -7-
- Toán trắc nghiệm (Thầy DVK) BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 HÀM SỐ Câu 49. Cho đồ thị hàm số y x3 như hình bên. y Khẳng định nào sau đây sai? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 . O x B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ; . D. Hàm số đồng biến tại gốc tọa độ O . Câu 50. Cho hàm số f x và g x cùng đồng biến trên khoảng a;b . Có thể kết luận gì về chiều biến thiên của hàm số y f x g x trên khoảng a;b ? A. Đồng biến. B. Nghịch biến. C. Không đổi.D. Không kết luận được. Câu 51. Cho các mệnh đề sau đây : (I) Hàm số y 2018 là hàm số không đồng biến cũng không nghịch biến. (II) Hàm số đối của một hàm số đồng biến là một hàm số nghịch biến. 1 (III) Nếu hàm số y f (x) đồng biến và nhận giá trị dương thì hàm số y là một hàm f (x) nghịch biến. Có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 52. Cho hàm số f x 4 3x . Khẳng định nào sau đây đúng? 4 4 A. Hàm số đồng biến trên ; . B. Hàm số nghịch biến trên ; . 3 3 3 C. Hàm số đồng biến trên ¡ . D. Hàm số nghịch biến trên ; . 4 Câu 53. Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số f x x2 4x 5 trên khoảng ;2 và trên khoảng 2; . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên ;2 , đồng biến trên 2; . B. Hàm số đồng biến trên ;2 , nghịch biến trên 2; . C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;2 và 2; . D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;2 và 2; . 3 Câu 54. Xét sự biến thiên của hàm số f x trên khoảng 0; . Khẳng định nào sau đây đúng? x A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; . Số điện thoại : Trang -8-
- Toán trắc nghiệm (Thầy DVK) BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 HÀM SỐ B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; . C. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng 0; . D. Hàm số không đồng biến, cũng không nghịch biến trên khoảng 0; . x 3 Câu 55. Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số f x trên khoảng ; 5 và trên khoảng x 5 5; . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên ; 5 , đồng biến trên 5; . B. Hàm số đồng biến trên ; 5 , nghịch biến trên 5; . C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ; 5 và 5; . D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ; 5 và 5; . 1 Câu 56. Xét sự biến thiên của hàm số f x x trên khoảng 1; . Khẳng định nào sau đây đúng? x A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . C. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng 1; . D. Hàm số không đồng biến, cũng không nghịch biến trên khoảng 1; . Câu 57. Cho hàm số f x 2x 7. Khẳng định nào sau đây đúng? 7 7 A. Hàm số nghịch biến trên ; . B. Hàm số đồng biến trên ; . 2 2 C. Hàm số đồng biến trên ¡ . D. Hàm số nghịch biến trên ¡ . Vấn đề 4. HÀM SỐ CHẴN, HÀM SỐ LẺ MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT Câu 58. Xét tính chẵn lẻ của hàm số y 2x3 3x. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. y là hàm số chẵn. B. y là hàm số lẻ. C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ.D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Câu 59. Xét tính chẵn lẻ của hàm số y 3x4 4x2 3. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. y là hàm số chẵn. B. y là hàm số lẻ C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ.D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Câu 60. Xét tính chẵn lẻ của hàm số y x4 4x 2019. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. y là hàm số chẵn. B. y là hàm số lẻ C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ.D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Số điện thoại : Trang -9-
- Toán trắc nghiệm (Thầy DVK) BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 HÀM SỐ 1 Câu 61. Xét tính chẵn lẻ của hàm số y 2 x . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? 2 x A. y là hàm số chẵn. B. y là hàm số lẻ C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ.D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. x3 5x Câu 62. Xét tính chẵn lẻ của hàm số f x . x2 4 A. Hàm số chẵn. B. Hàm số lẻ. C. Hàm số không chẵn, không lẻ. D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ. x3 Câu 63. Xét tính chẵn lẻ của hàm số f x . x 1 A. Hàm số chẵn. B. Hàm số lẻ. C. Hàm số không chẵn, không lẻ. D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ. x4 5 Câu 64. Xét tính chẵn lẻ của hàm số f x . x4 x2 A. Hàm số chẵn. B. Hàm số lẻ. C. Hàm số không chẵn, không lẻ. D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Câu 65. Xét tính chẵn lẻ của hàm số f x 5 x 5 x. A. Hàm số chẵn. B. Hàm số lẻ. C. Hàm số không chẵn, không lẻ. D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Câu 66. Xét tính chẵn lẻ của hàm số f x 1 2x 1 2x. A. Hàm số chẵn. B. Hàm số lẻ. C. Hàm số không chẵn, không lẻ. D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Câu 67. Xét tính chẵn lẻ của hàm số f x 5 x 6 x. A. Hàm số chẵn. B. Hàm số lẻ. C. Hàm số không chẵn, không lẻ. D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Câu 68. Xét tính chẵn lẻ của hàm số f x x 2019 x 2019 . A. Hàm số chẵn. B. Hàm số lẻ. C. Hàm số không chẵn, không lẻ. D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Câu 69. Xét tính chẵn lẻ của hàm số f x 3x 2020 3x 2020 . A. Hàm số chẵn. B. Hàm số lẻ. C. Hàm số không chẵn, không lẻ. D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU Câu 70. Cho đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng? Số điện thoại : Trang -10-