Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Khối 10 - Chương 6 - Bài: Giá trị lượng giác của một cung - Nguyễn Phúc Đức (Kèm đáp án)

docx 5 trang Minh Khoa 25/04/2025 8420
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Khối 10 - Chương 6 - Bài: Giá trị lượng giác của một cung - Nguyễn Phúc Đức (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_tap_trac_nghiem_mon_dai_so_khoi_10_chuong_6_bai_gia_tri.docx
  • docx0D6-2-TN-GTLG CỦA MỘT CUNG-ĐÁP-ÁN-CHI-TIẾT.docx

Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Khối 10 - Chương 6 - Bài: Giá trị lượng giác của một cung - Nguyễn Phúc Đức (Kèm đáp án)

  1. Toán trắc nghiệm GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT CUNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Câu 1.Điểm cuối của thuộc góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây. A. sin 0. B. cos 0. C. tan 0. D. cot 0. Câu 2.Điểm cuối của thuộc góc phần tư thứ ba của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào sau đây là sai ? A. sin 0. B. cos 0. C. tan 0. D. cot 0. Câu 3.Điểm cuối của thuộc góc phần tư thứ tư của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. sin 0. B. cos 0. C. tan 0. D. cot 0. Câu 4.Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu sin , cos cùng dấu? A. Thứ II. B. Thứ IV. C. Thứ II hoặc IV. D. Thứ I hoặc III. Câu 5. Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu sin , tan trái dấu? A. Thứ I. B. Thứ II hoặc IV. C. Thứ II hoặc III. D. Thứ I hoặc IV. Câu 6. Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu cos 1 sin2 . A. Thứ II. B. Thứ I hoặc II. C. Thứ II hoặc III. D. Thứ I hoặc IV. Câu 7. Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu sin2 sin . A. Thứ III. B. Thứ I hoặc III. C. Thứ I hoặc II. D. Thứ III hoặc IV. 5 Câu 8. Cho 2 . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 A. tan 0; cot 0. B. tan 0; cot 0. C. tan 0; cot 0. D. tan  cot 0. Câu 9. Cho 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 A. sin 0. B. sin 0. C. sin 0. D. sin 0. Câu 10. Cho 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 A. cot 0. B. cot 0. C. tan 0. D. tan 0. 2 2 Câu 11. Cho . Giá trị lượng giác nào sau đây luôn dương? 2 A. sin . B. cot . C. cos . D. tan . 2 3 Câu 12. Cho . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 Trang -1-
  2. Toán trắc nghiệm GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT CUNG 3 3 A. tan 0. B. tan 0. 2 2 3 3 C. tan 0. D. tan 0. 2 2 Câu 13. Cho . Xác định dấu của biểu thức M cos .tan . 2 2 A. M 0. B. M 0. C. M 0. D. M 0. 3 Câu 14. Cho . Xác định dấu của biểu thức M sin .cot . 2 2 A. M 0. B. M 0. C. M 0. D. M 0. Câu 15. Cho tam giác ABC có góc A tù. Cho các biểu thức sau: (1) M sin A sin B sin C (2) N cos A.cos B.cosC A B C (3) P cos .sin .cot (4) Q cot Atan B cot C 2 2 2 Số các biểu thức mang giá trị dương là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 1 Câu 16. Cho biết tan . Tính cot 2 1 1 A. cot 2 . B. cot . C. cot . D. cot 2 . 4 2 12 Câu 17. Cho cos – và . Giá trị của sin và tan lần lượt là 13 2 5 2 2 5 5 5 5 5 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 13 3 3 12 13 12 13 12 Câu 18. Tính giá trị của cos 2k 1 . 4 3 2 A. cos 2k 1 . B. cos 2k 1 . 4 2 4 2 1 3 C. cos 2k 1 . D. cos 2k 1 . 4 2 4 2 Câu 19. Các cặp đẳng thức nào sau đây đồng thời xảy ra? 1 3 A. sin 1 và cos 1. B. sin và cos . 2 2 1 1 C. sin và cos . D. sin 3 và cos 0 . 2 2 12 Câu 20. Cho góc thỏa mãn sin và . Tính cos . 13 2 1 5 5 1 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 13 13 13 13 Trang -2-
  3. Toán trắc nghiệm GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT CUNG 5 3 Câu 21. Cho góc thỏa mãn cos và . Tính tan . 3 2 3 2 4 2 A. tan . B. tan . C. tan . D. tan . 5 5 5 5 4 2017 2019 Câu 22. Cho góc thỏa mãn tan và . Tính sin . 3 2 2 3 3 4 4 A. sin . B. sin . C. sin . D. sin . 5 5 5 5 12 Câu 23. Cho góc thỏa mãn cos và . Tính tan . 13 2 12 5 5 12 A. tan . B. tan . C. tan . D. tan . 5 12 12 5 4 Câu 24. Cho cos với 0 . Tính sin . 5 2 1 1 3 3 A. sin . B. sin . C. sin . D. sin . 5 5 5 5 3 Câu 25. Cho góc thỏa sin và 90O 180O. Khẳng định nào sau đây đúng? 5 4 4 5 4 A. cot . B. cos . C. tan . D. cos . 5 5 4 5 3 Câu 26. Cho góc thỏa cot và 0O 90O. Khẳng định nào sau đây đúng? 4 4 4 4 4 A. cos . B. cos . C. sin . D. sin . 5 5 5 5 1 7 Câu 27. Cho góc thỏa mãn sin và . Tính P tan . 3 2 2 2 2 A. P 2 2. B. P 2 2. C. P . D. P . 4 4 Câu 28. Cho góc thỏa mãn 3cos 2sin 2 và sin 0 . Tính sin . 5 7 9 12 A. sin . B. sin . C. sin . D. sin . 13 13 13 13 3 Câu 29. Cho góc thỏa mãn cos và . Tính P tan2 2 tan 1 . 5 4 2 1 1 7 7 A. P . B. P . C. P . D. P . 3 3 3 3 Câu 30. Cho góc thỏa mãn 2 và cot 3 . Tính giá trị của biểu thức 2 3 P sin cos . 6 3 3 A. P . B. P 1. C. P 1. D. P . 2 2 Trang -3-
  4. Toán trắc nghiệm GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT CUNG 4 sin2 cos Câu 31. Cho góc thỏa mãn tan và . Tính P . 3 2 sin cos2 30 31 32 34 A. P . B. P . C. P . D. P . 11 11 11 11 3sin 2cos Câu 32. Cho góc thỏa mãn tan 2.Tính P . 5cos 7sin 4 4 4 4 A. P . B. P . C. P . D. P . 9 9 19 19 1 3sin 4cos Câu 33. Cho góc thỏa mãn cot . Tính P . 3 2sin 5cos 15 15 A. P . B. P . C. P 13. D. P 13. 13 13 Câu 34. Cho góc thỏa mãn tan 5. Tính P sin4 cos4 . 9 10 11 12 A. P  B. P  C. P  D. P  13 13 13 13 Câu 35. Đơn giản biểu thức A cos sin , ta có 2 A. A cos a sin a . B. A 2sin a . C. A sin a – cos a . D. A 0 . 1 Câu 36. Nếu sin x cos x thì 3sin x 2cos x bằng 2 5 7 5 7 5 5 5 5 A. hay . B. hay . 4 4 7 4 2 3 2 3 3 2 3 2 C. hay . D. hay . 5 5 5 5 12 Câu 37. Cho góc thỏa mãn sin cos và sin cos 0.Tính P sin3 cos3 . 25 91 49 7 1 A. P  B. P  C. P  D. P  125 25 5 9 5 Câu 38. Cho góc thỏa mãn 0 và sin cos . Tính P sin cos . 4 2 3 1 1 3 A. P . B. P  C. P  D. P . 2 2 2 2 Câu 39. Cho góc thỏa mãn sin cos m.. Tính P sin cos . A. P 2 m. B. P 2 m2. C. P m2 2. D. P 2 m2 . Câu 40. Cho góc thỏa mãn tan cot 2. Tính P tan2 cot2 . A. P 1. B. P 2. C. P 3. D. P 4. Câu 41. Cho góc thỏa mãn tan cot 5. Tính P tan3 cot3 . A. P 100. B. P 110. C. P 112. D. P 115. Trang -4-
  5. Toán trắc nghiệm GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT CUNG 2 Câu 42. Cho góc thỏa mãn sin cos . Tính P tan2 cot2 . 2 A. P 12. B. P 14. C. P 16. D. P 18. Câu 43. Cho góc thỏa mãn và tan cot 1. Tính P tan cot . 2 A. P 1. B. P 1. C. P 5. D. P 5. 1 2 tan 3cot 1 Câu 44. Cho góc thỏa sin và 900 1800 .Tính P . 3 tan cot 19 2 2 19 2 2 26 2 2 26 2 2 A. P .B. P . C. P . D. P . 9 9 9 9 3 Câu 45. Cho góc thỏa mãn cos và 0 .Tính P 5 3tan a 6 4cot a. 5 2 A. P 4. B. P 4. C. P 6. D. P 6. 1 Câu 46. Nếu sin x cos x thì 3sin x 2cos x bằng 2 5 7 5 7 5 5 5 5 A. hay . B. hay . 4 4 7 4 2 3 2 3 3 2 3 2 C. hay . D. hay . 5 5 5 5 2b Câu 47. Biết tan x . Giá trị của biểu thức A a cos2 x 2bsin x.cos x csin2 x bằng a c A. –a . B. a . C. –b . D. b . cos7500 sin 4200 Câu 48. Biểu thức A có giá trị rút gọn bằng sin 3300 cos 3900 2 3 1 3 A. 3 3 . B. 2 3 3 . C. . D. . 3 1 3 Câu 49. Đơn giản biểu thức A cos sin , ta được: 2 A. A cos a sin a . B. A 2sin a . C. A sin a – cos a . D. A 0 . sin4 cos4 1 sin8 cos8 Câu 50. Nếu biết thì biểu thức A bằng a b a b a3 b3 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. a b 2 a2 b2 a b 3 a3 b3 Trang -5-