Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Khối 10 - Chương 4 - Bài 2: Đại cương về bất phương trình - Lê Đức Mạnh (Kèm đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Khối 10 - Chương 4 - Bài 2: Đại cương về bất phương trình - Lê Đức Mạnh (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_tap_trac_nghiem_mon_dai_so_khoi_10_chuong_4_bai_2_dai_cu.docx
OD4-DAI-CUONG-BPT-BT-TRAC-NGHIEM (In cho giao vien).docx
Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Khối 10 - Chương 4 - Bài 2: Đại cương về bất phương trình - Lê Đức Mạnh (Kèm đáp án)
- Toán trắc nghiệm BÀI GIẢNG ĐẠI CƯƠNG VỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH Bài 2. ĐẠI CƯƠNG VỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH x 1 Câu 1: Điều kiện xác định của bất phương trình 3 x 0 là: x 2 A. x 2;3.B. x 2;3 . C. x ;3 \ 2. D. x 2;3 . 2x 1 Câu 2: Điều kiện xác định của bất phương trình 0 là: x 2 1 x2 3 A. x 2; \ 1 . B. x 2; . C. x 1.D. x 2; \ 1 . 1 Câu 3: Điều kiện xác định của bất phương trình x2 x 1 0 là: x 1 A. x R \ 1.B. x R . C. x 1;1 . D. x 1;1 . Câu 4: Điều kiện xác định của bất phương trình x2 6 3x 2 2 x là: 2 2 2 .A. x 2 . B. x 2 .C. x 2 . D. x . 3 3 3 Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình x3 x 2 x 3 26 3 x là A. .B. 3 . C. 3;3 . D. 3 .- Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 2018 2018 2x là A. . B. 1009; . C. 1009. D. ;1009.- 1 1 Câu 7: Bất phương trình có bao nhiêu nghiệm nguyên x2 2x 3 x 5 A. 4 . B. Vô số.C. 3 . D. 1.- Câu 8: Giá trị x 3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây? A. x 3 x 2 0.B. x 3 2 x 2 0 . 2 1 2 C. x 1 x 0. D. 0 . 1 x 3 2 x 5x 3x 2 4 Câu 9: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 7 x2 1 2x 5 2x 5 5 5 5 5 A. x . B. x .C. x . D. x . 2 2 2 2 x 4 2x 3 Câu 10: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình . x 2 x 2 A. x 2. B. x 2 . C. x 2 . D. x 2 . Câu 11: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 4 x x 4 A. x 4. B. x 4 . C. x 4 .D. x 4. Câu 12: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 2x 6 3 2 2x 6 . Trang -1-
- Toán trắc nghiệm BÀI GIẢNG ĐẠI CƯƠNG VỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH A. x 3 .B. x 3 . C. x 3. D. Điều kiện khác. 1 Câu 13: Tìm điều kiện của bất phương trình x 1 5 . x2 3x 2 x 1 x 1 A. x 2. B. x 2 . C. . D. . x 2 x 2 1 3 Câu 14: Tìm điều kiện của bất phương trình 2 . x x 2 x 0 x 2 A. . B. x 0 . C. x 1.D. . x 1 x 0 2x 3 3x 1 Câu 15: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình x 3 . x 3 (x 3)(x 4) A. x 4. B. x 3 và x 4. C. x 4.D. x 3 và x 4. 1 1 Câu 16: Các giá trị của x thoả mãn điều kiện của bất phương trình x 1 x2 1 là x 2 x 1 A. x 2 và x 1. B. x 1. C. x 1. D. x 2 . 1 Câu 17: Các giá trị của x thoả mãn điều kiện của bất phương trình 3 x 2 x 3 2x 3 là x A. x 2 . B. x 3 .C. x 3 và x 0. D. x 2 và x 0. Câu 18: Hai bất phương trình nào sau đây tương đương 1 1 A. x 2 0 và x 2 . B. x 2 0 và (x 2)2 0 . x 1 x 1 x x C. x 2 0 và x(x 2) 0 . D. x 2 0 và x 2 . x 3 x 3 Câu 19: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng A. 1 là nghiệm của bất phương trình x4 3x 1 0 . B. a là nghiệm của bất phương trình x2 (2 a)x 2a 1 0 . C. 2 là nghiệm của bất phương trình x3 2x 1 0 . D. t là nghiệm của bất phương trình x2 t 2 2tx . Câu 20: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng A. x 2018 6 x 2018 36 . B. 2x x 3 1 x 3 2x 1. 2 2 1 C. x 2 x 2 .D. 2x 3 2x 1 3 2x x . x 1 x 1 2 Câu 21: Bất phương trình x 2 0 tương đương với bất phương trình nào sau đây A. (x 2) x 2 0. B. x2 (x 2) 0 . C. x 3.(x 2) 0. D. (x 4)2 (x 2) 0 . Câu 22: Hai bất phương trình nào sau đây tương đương A. x 1 x và x 1 x 2 . B. 2 x 0 và x2 (2 x) 0 . Trang -2-
- Toán trắc nghiệm BÀI GIẢNG ĐẠI CƯƠNG VỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH 2 2 C. x 1 x và (2x 1) x 1 (2x 1)x . D. 3x 3 và x 1. x 1 x 1 4 Câu 23: Cho bất phương trình 1 (1). Một học sinh giải như sau: 2 x (I ) 1 1 (II ) x 2 (III ) x 2 (1) . Học sinh này giải sai ở bước nào? 2 x 4 2 x 4 x 2 A. (I) .B. (II) . C. (II) và (III) . D. (III) . Câu 24: Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình x 5 0 ? A. x 1 2 x 5 0 . B. x2 x 5 0 . C. x 5 x 5 0 .D. x 5 x 5 0 . Câu 25: Khẳng định nào sau đây đúng? 1 A. x 2 3x x 3. B. 0 x 1. x x 1 C. 0 x 1 0 .D. x x x x 0 . x2 Câu 26: Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương 1 1 A. x 1 x và 2x 1 x 1 x 2x 1 . B. 2 x 1 và 2x 1 0 . x 3 x 3 C. x2 x 2 0và x 2 0.D. x2 x 2 0 và x 2 0 . Câu 27: Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương: 1 1 1 1 A. 5x 1 và 5x 1 0 .B. 5x 1 và 5x 1 0 . x 2 x 2 x 2 x 2 C. x2 x 3 0và x 3 0. D. x2 x 5 0 và x 5 0 . Câu 28: Bất phương trình 2x 3 x 2 tương đương với: 2 3 2 A. 2x 3 x 2 với x . B. 2x 3 x 2 với x 2 . 2 2 2x 3 0 2x 3 x 2 C. hoặc . D. Tất cả các câu trên đều đúng. x 2 0 x 2 0 3 3 Câu 29: Bất phương trình 2x 3 tương đương với: 2x 4 2x 4 3 3 A. 2x 3. B. x và x 2. C. x .D. Tất cả đều đúng. 2 2 Câu 30: Bất phương trình sau đây tương đương với bất phương trình x 5 0 ? A. (x 1)2 (x 5) 0 . B. x2 (x 5) 0 . C. x 5(x 5) 0 . D. x 5(x 5) 0 . Câu 31: Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương? 1 1 A. x 1 x và 2x 1 x 1 2x 1 x . B. 2x 1 và 2x 1 0.. x 3 x 3 Trang -3-
- Toán trắc nghiệm BÀI GIẢNG ĐẠI CƯƠNG VỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH C. x2 x 2 0 và x 2 0.. D. x2 x 2 0 và x 2 0. Câu 32: Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương? 1 1 A. 2x 1 và 2x 1 0. B. 4x 1 0 và 4x 1 0.. x 3 x 3 . 1 1 C. 2x 2 5 2x 1 và 2x 2 2x 6 0. . D. x 1 0và x 1 . x2 1 x2 1 Câu 33: Khẳng định nào sau đây đúng? 1 A. x 2 3x x 3 . B. 0 x 1. x x 1 C. 0 x 1 0 .D. x x x x 0 . x2 3 3 Câu 34: Bất phương trình: 2x 5 tương đương với? 2x 4 2x 4 5 A. 2x 5. B. x và x 2. 2 C. x 3. D. 2x 5. 3x- 5 Câu 35: Để giải bất phương trình - 2 > 0 có học sinh lí luận qua các giai đoạn sau: x + 2 3x- 5 3x- 5 I. - 2 > 0 Û > 2 (1) x + 2 x + 2 II. (1) Û 3x- 5> 2(x + 2) (2) III. (2) Û 3x - 5 > 2x + 4 Û x > 9 Vậy bất phương trình có tập nghiệm là: (9;+ ¥ ) . Lí luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ giai đoạn nào? A. Sai từ giai đoạn I.B. Sai từ giai đoạn II. C. Sai từ giai đoạn III. D. Cả I, II, III đều đúng. Câu 36: Xét các cặp bất phương trình sau: 4 4 I. 2x 3 0 và 2x 3 . x 4 x 4 II. x 2 0 và x2 (x 2) 0. III. x 4 0 và (x 4)(x2 6x 10) 0. Cặp bất phương trình nào tương đương? A. Chỉ I. B. Chỉ II.C. II và III. D. I và III. Câu 37: Bất phương trình x 2 - 9x - 2 - x - 2 > 0 tương đương với: Trang -4-
- Toán trắc nghiệm BÀI GIẢNG ĐẠI CƯƠNG VỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH 2 2 A. (x 2 - 9x - 2) > (x + 2)2 . B. (x 2 - 9x - 2) - (x - 2)2 < 0. C. (x 2 - 8x - 4) (x 2 - 10x) > 0. D. (x 2 - 8x - 4) (x 2 + 10x) > 0 . Câu 38: Bất phương trình (x 1) x(x 2) 0 tương đương với bất phương trình: A. (x 1) x x 2 0 . B. (x 1)2 x(x 2) 0 . (x 1) x(x 2) (x 1) x(x 2) C. 0 . D. 0 . (x 3)2 (x 2)2 Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình x(x 6) 5 2x 10 x(x 8) là: A. S . B. S ¡ . C. S ( ;5) . D. S (5; ) . Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình x 2006 2006 x là gì? A. . B. [2006; ) . C. ( ; 2006) . D. {2006}. 5x 13 x 9 2x Câu 41: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f x luôn âm 5 21 15 25 35 257 5 A. x 0 .B. x . C. x . D. x 5 . 295 2 Câu 42: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x? A. 3x 2x . B. 2x 3x . C. 3x 2 2x 2 .D. 3 x 2 x . Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình x x 2 2 x 2 là: A. . B. ( ; 2) .C. {2}. D. [2; ) . 3 3 Câu 44: Bất phương trình 2x 3 tương đương với: 2x 4 2x 4 3 3 3 A. 2x 3. B. x và x 2. C. x . D. x . 2 2 2 2x Câu 45: Bất phương trình 5x 1 3 có nghiệm là: 5 5 20 A. x. B. x 2 . C. x .D. x . 2 23 5x 2 3 x x 4 3 3 x Câu 46: Nghiệm của bất phương trình 1 là: 4 4 6 1 1 A. x .B. x 3 . C. x 3. D. x 1. 3 3 x2 x 1 x2 x Câu 47: Nghiệm của bất phương trình là: x2 2 x2 2 A. x 1. B. x 1. C. x 2.D. x ¡ . Câu 48: x 2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? Trang -5-
- Toán trắc nghiệm BÀI GIẢNG ĐẠI CƯƠNG VỀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH A. x 2 . B. x 1 x 2 0 . x 1 x C. 0. D. x 3 x . 1 x x 2 x 8x 12 x2 8x 12 Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình là: 5 x 5 x A. 2;6 . B. 2;5 . C. –6;–2 . D. 5;6 . Câu 50: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào tương đương với bất phương trình 2x 1? 1 1 A. 2x x 2 1 x 2 . B. 2x 1 . x 3 x 3 C. 4x 2 1.D. 2x x 2 1 x 2 . Câu 51: Bất phương trình (x - 1) x(x + 2) ³ 0 tương đương với bất phương trình A. (x - 1) x x + 2 ³ 0. B. (x - 1)2x(x + 2) ³ 0. (x - 1) x(x + 2) (x - 1) x(x + 2) C. ³ 0. D. ³ 0. (x + 3)2 (x - 2)2 Câu 52: Bất phương trình 3 x 5x 5 1 với điều kiện x 0 tương đương với 2 2 A. (3 x 5x 5)2 1.B. 3 x 1 5x 5 . . C. Hai câu trên đều sai. D. Hai câu trên đều đúng. Câu 53: Bất phương trình x2 9x 2 x 2 0 tương đương với 2 2 2 2 2 2 A. x 9x 2 (x 2) .. B. x 9x 2 x 2 0. 2 2 C. x 8x 4 x 10x 0 . D. Tất cả các câu trên đều đúng. BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.D 3.B 4.C 5.B 6.A 7.C 8.B 9.C 10.A 11.D 12.B 13 14.D 15.D 16.A 17.C 18.A 19.D 20.D 21.A 22.C 23.B 24.D 25.D 26.D 27.B 28.C 29.D 30.C 31.A 32.A 33.D 34 35.B 36.C 37.C 38.C 39.A 40.A 41.B 42.D 43.C 44.A 45.D 46.B 47.D 48.C 49.B 50.D 51.C 52.B 53.D Trang -6-