Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Khối 10 - Chương 3 - Bài: Phương trình chứa giá trị tuyệt đối và chứa ẩn ở mẫu (Kèm đáp án)

docx 7 trang Minh Khoa 25/04/2025 40
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Khối 10 - Chương 3 - Bài: Phương trình chứa giá trị tuyệt đối và chứa ẩn ở mẫu (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_tap_trac_nghiem_mon_toan_khoi_10_chuong_3_bai_phuong_tri.docx
  • docx36 B - Bài tập trắc nghiệm -Phương trình chứ GTTD va chua an ở mẫu(ĐÁP ÁN CHI TIẾT).docx

Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Khối 10 - Chương 3 - Bài: Phương trình chứa giá trị tuyệt đối và chứa ẩn ở mẫu (Kèm đáp án)

  1. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI VÀ CHỨA ẨN Ở MẪU 2x 3 Câu 1. Điều kiện xác định của phương trình 5 là: x2 1 x2 1 A. x 1. B.. x 1. C.. x 1. D.. x ¡ . 1 3 4 Câu 2. Tập xác định của phương trình là: x 2 x 2 x2 4 A. 2; B. ¡ \ 2;2 C. 2; D. ¡ x 2 1 2 Câu 3. Tập xác định của phương trình là: x 2 x x(x 2) A. ¡ \ 2;0;2 B. 2; C. 2; D. ¡ \ 2;0 x 1 x 1 2x 1 Câu 4. Tập xác định của phương trình là: x 2 x 2 x 1 A. ¡ \ 2;2;1 B. 2; C. 2; D. ¡ \ 2; 1 4x 3 5x 9x 1 Câu 5. Tập xác định của phương trình là: x2 5x 6 x2 6x 8 x2 7x 12 A. 4; B. ¡ \ 2;3;4 C. ¡ D. ¡ \ 4 5 5 Câu 6. Tập xác định của phương trình3x 12 là: x 4 x 4 A. ¡ \ 4 B. 4; C. 4; D. ¡ 3x 1 16 Câu 7. Phương trình tương đương với phương trình: x 5 x 5 3x 1 16 3x 1 16 A. 3 3 B. 2 x 2 x x 5 x 5 x 5 x 5 3x 1 16 3x 1 16 C. 2 x 2 x D. 2x 2x x 5 x 5 x 5 x 5 1 2x 1 Câu 8. Phương trình x có bao nhiêu nghiệm? x 1 x 1 A. 0 B..1 C. 2D. 3 3 3x Câu 9. Tập nghiệm S của phương trình 2x là: x 1 x 1 3 A. S 1; . B. S 1. 2 3 C. S . D. S ¡ \ 1. 2 2x2 10x Câu 10. Phương trình x 3 có bao nhiêu nghiệm? x2 5x
  2. A. 0 B. 1 C. 2D. 3 2 10 50 Câu 11. Gọi x là nghiệm của phương trình 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 0 x 2 x 3 2 x x 3 A. x0 5; 3 . B. x0  3; 1. C. x0 1;4 . D. x0 4; . Câu 12. Tập nghiệm S của phương trình 3x 2 3 2x là: A. S 1;1. B. S 1. C. S 1. D. S 0. Câu 13. Tập nghiệm S của phương trình 4 3x x 2 là: 1  1  A. S ;3. B. S 3; . 2  2 1  1  C. S . D. S ;3. 2 2  Câu 14. Phương trình 2x 4 2x 4 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2D. vô số Câu 15. Tập nghiệm S của phương trình 2x 1 x 3 là: 4 A. S . B. S . 3 4 C. S 2; . D. S 2. 3 Câu 16. Tổng các nghiệm của phương trình x2 5x 4 x 4 bằng: A. 12. B. 6. C. 6 D. 12 2 Câu 17. Gọi x1, x2 x1 x2 là hai nghiệm của phương trình x 4x 5 4x 17 . Tính giá trị biểu thức 2 P x1 x2. A. P 16. B. P 58. C. P 28. D. P 22. Câu 18. Số nghiệm của phương trình x4 7x 5 2x 1 bằng: A. 4 B. 2 C. 6 D. 12 Câu 19. Tập nghiệm S của phương trình x 2 3x 5 là: 3 7  3 7  A. S ; . B. S ; . 2 4 2 4 7 3 7 3 C. S ; . D. S ; . 4 2 4 2 Câu 20. Tập nghiệm S của phương trình 3 x x 5 là: A. S 1. B. S ¡ C. S 1. D. S 
  3. 1 5 Câu 21. Số nghiệm của phương trình 3x 2x là: 2 2 A. 1 B. vô số nghiệm C. 2D. vô nghiệm Câu 22. Tổng các nghiệm của phương trình x 2 2 x 2 bằng: 1 2 A. . B. . 2 3 20 C. 6 D. . 3 Câu 23. Phương trình 2x 1 x2 3x 4 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2D. 4 Câu 24. Phương trình 2x 4 x 1 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2D. vô số 2x 5 2x2 7x 5 0 Câu 25. Tổng các nghiệm của phương trình bằng: 5 A. 6 B. 2 7 3 C. D. 2 2 Câu 26. Phương trình x 1 2 3 x 1 2 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2D. 4 Câu 27. Tổng các nghiệm của phương trình 4x (x - 1)= 2x - 1 + 1 bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 2 b Câu 28. Phương trình a có nghiệm duy nhất khi x 1 A. a 0 B. a 0 C. a 0 và b 0 D. a b 0 m2 2 x 3m Câu 29. Tập nghiệm của phương trình 2 trường hợp m 0 là: x 3  A. T  B. T  m C. T ¡ D. Cả ba câu trên đều sai. m2 2 x 2m Câu 30. Tập hợp nghiệm của phương trình 2 m 0 là: x 2  A. T  B. T  m C. T ¡ D. T ¡ \ 0 x m x 2 Câu 31. Phương trình có nghiệm duy nhất khi: x 1 x 1 A. m 0 B. m 1 C. m 0 và m 1 D. Không có m .
  4. Câu 32. Phương trình ax b cx d tương đương với phương trình A. ax b cx d B. ax b cx d C. ax b cx d hay ax b cx d D. ax b cx d Câu 33. Tập nghiệm của phương trình: x 2 3x 5 (1) là tập hợp nào sau đây? 3 7  3 7  A. ;  B. ;  2 4 2 4 7 3 7 3 C. ;  D. ;  4 2 4 2 Câu 34. Phương trình 2x 4 x 1 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số Câu 35. Phương trình 2x 4 2x 4 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2D. vô số Câu 36. Tập nghiệm của phương trình: x 2 2x 1là: A. S 1;1 B. S 1 C. S 1 D. S 0 x 1 3x 1 Câu 37. Tập nghiệm của phương trình 1 là: 2x 3 x 1 11 65 11 41  11 65 11 41  A. ;  B. ;  14 10  14 10  11 65 11 65  11 41 11 41  C. ;  D. ;  14 14  10 10  Câu 38. Phương trình : 3 x 2x 4 3, có nghiệm là: 4 A. x B. x 4 3 2 C. x D. vô nghiệm 3 Câu 39. Phương trình: 2x 4 x 1 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số Câu 40. Phương trình: x 2 3x 5 2x 7 0 , có nghiệm là: 5 A. x 2; B. x 3 3 C. x 3 D. x 4 x2 3 x2 3 Câu 41. Phương trình 2x 3x 4 có nghiệm là: 2 2 2 4 1 7 13 3 7 11 A. x , x , x B. x ; x , x 2 2 3 2 3 3 7 5 13 7 5 13 C. x , x , x D. x , x , x 5 4 2 4 2 4
  5. x2 1 x 1 Câu 42. Cho phương trình: 2 . Có nghiệm là: x x 2 A. x 1 B. x 3 C. x 4 D. x 5 2x m Câu 43. Tìm m để phương trình vô nghiệm: m 1 ( m là tham số) x 2 A. m 3 B. m 4 C. m 3 m 4 D. m 3 m 4 3 2x x Câu 44. Phương trình 5 có các nghiệm là: 3 2x x 2 1 21 2 A. x , x 7 B. x , x 8 9 23 22 1 23 3 C. x , x D. x , x 9 23 9 23 Câu 45. Khi giải phương trình x 2 2x 3 1 , một học sinh tiến hành theo các bước sau: Bước 1: Bình phương hai vế của phương trình 1 ta được: x2 4x 4 4x2 12x 9 2 Bước 2 : Khai triển và rút gọn 2 ta được: 3x2 8x 5 0 . 5 Bước 3 : 2 x 1 x . 3 5 Bước 4 :Vậy phương trình có nghiệm là: x 1 và x . 3 Cách giải trên sai từ bước nào? A. Sai ở bước 1. B. Sai ở bước 2 . C. Sai ở bước 3 . D. Sai ở bước 4 . 1 2x 3 Câu 46. Khi giải phương trình x 1 , một học sinh tiến hành theo các bước sau: x 2 x 2 Bước 1: đk: x 2 Bước 2 :với điều kiện trên 1 x x 2 1 2x 3 2 Bước 3 : 2 x2 4x 4 0 x 2 . Bước 4 :Vậy phương trình có tập nghiệm là:T 2. Cách giải trên sai từ bước nào? A. Sai ở bước 1. B. Sai ở bước 2 . C. Sai ở bước 3 . D. Sai ở bước 4 . Câu 47.Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x x A. 0 B. 1 C. 2D. vô số Câu 48.Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x 2 2 x A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số 4 x2 3 Câu 49. Nghiệm của phương trình 2x 3 là: x 1 x 1 A. x 1 hoặc x 2 B. x 2 C. x 1 D. phương trình vô nghiệm
  6. 1 2x 1 Câu 50. Nghiệm của phương trình x là: x 1 x 1 A. x 1 hoặc x 2 B. x 2 C. x 1 D. phương trình vô nghiệm 3x 4 1 4 Câu 51. Tập nghiệm của phương trình 3 là: x 2 x 2 x2 4 A. S 2 B. S 2 C. S 2;2 D. S  3x2 2x 3 3x 5 Câu 52. Tập nghiệm của phương trình là: 2x 1 2 1 1 A. S  B. S  9 9 1 C. S  D. phương trình vô nghiệm 9 2x 1 4x Câu 53. Tập nghiệm của phương trình 5 là: x 2x 1 1  1  A. S 1;  B. S 1;  2 2 1  C. S 1;  D. S 1 2 2x 1 x 3 5x Câu 54. Tập nghiệm của phương trình 8 là: x 2 x 2 x2 4 4  4 A. S ; 3 B. S  3  3 4  C. S ;3 D. S 3 3  2x 3 4 24 Câu 55. Tập nghiệm của phương trình 2 là: x 3 x 3 x2 9 A. S 3 B. S  1 1 C. S  D. S  3 3 Câu 56. Phương trình : 3 x 2x 4 3, có nghiệm là: 4 A. x B. x 4 3 2 C. x D. vô nghiệm 3 Câu 57. Phương trình: 2x 4 x 1 0 có nghiệm là: 5 A. x B. x 3 3 5 C. vô nghiệm D. x 3 Câu 58. Số nghiệm của phương trình x 2 3x 5 2x 7 0 là: A. 3 B. 0 C. vô số D. 1
  7. Câu 59. Cho phương trình 2016x 1 2017. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 1009 A. 1 B. 1008 2017 1 C. D. 1008 2008 Câu 60. Cho phương trình x2 2018x 2019 2 Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình A. phương trình không có nghiệmB. đáp án khác C. 2018 D. 4036