Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Khối 10 - Chương 1 - Bài 4: Các tập hợp số (Kèm đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Khối 10 - Chương 1 - Bài 4: Các tập hợp số (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_tap_trac_nghiem_mon_toan_khoi_10_chuong_1_bai_4_cac_tap.docx
7.Bài-tập-trắc-nghiệm-Các-tập-hợp-số-ĐÁP-ÁN-CHI-TIẾT (1).docx
Nội dung text: Bài tập trắc nghiệm môn Đại số Khối 10 - Chương 1 - Bài 4: Các tập hợp số (Kèm đáp án)
- BÀI TẬP CÁC TẬP HỢP SỐ DẠNG 1. VIẾT CÁC TẬP HỢP DƯỚI DẠNG KHOẢNG, ĐOẠN, NỮA KHOẢNG Câu 1. Cho tập hợp A = {x Î R |x < 3} . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. A ; . B. A 3; . C. A ;3 . D. A ;3. Câu 2. Cho tập hợp B = {x Î R |1 < x £ 5} . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. B 1;5 . B. B 1;5 . C. B 1;5 . D. B 1;5 . Câu 3. Cho tập C = {x Î R |- 2 £ x £ 4} . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. C 2;4 . B. C 2; 4. C. C 2;4 . D. C 2;4. Câu 4. Cho tập hợp D = {x Î R |x £ - 5} . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. D ; 5 . B. D ; 5 . C. D ; 5 . D. D ; 5 . Câu 5. Cho tập hợp E = {x Î R |x ³ 10} . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. E 10; . B. E 10; . C. E 10; . D. E 10; Câu 6. Cho tập hợp F = {x Î R |x > 10} . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. F 10; . B. F 10; . C. F 10; . D. F 10; Câu 7. Cho tập hợp G = {x Î R |2 < x £ 5} . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. G 2;5 . B. G 2;5 . C. G 2;5 . D. G 2;5 . Câu 8. Cho tập hợp H = {x Î R |2 ³ x ³ 1} . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. H 1;2 . B. H 1;2 . C. H 1;2. D. H 1;2 . Câu 9. Cho tập hợp I = {x Î R |2 > x ³ 1} . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. I 1;2 . B. I 1;2. C. I 1;2. D. I 1;2 . Câu 10. Cho tập hợp M = {x Î R |2 ³ x > 1} . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. M 1;2 . B. M 1;2. C. M 1;2 . D. M 1;2 . Câu 11. Tập hợp N được biểu diễn trên trục số như sau
- Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. N 0;2 . B. N ;0 2; . C. N ;02; . D. N 0;2. Câu 12. Tập hợp P được biểu diễn trên trục số như sau Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. P 0;4 . B. P 0;4 . C. P 0;4 . D. P 0;4 . Câu 13. Tập hợp Q được biểu diễn trên trục số như sau Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau ? A. Q 4; 2 1;3 . B. Q 4; 2 1;3 . C. Q 4; 21;3 . D. Q 4; 21;3. DẠNG 2. CÁC PHÉP TOÁN VỀ GIAO, HỢP, HIỆU CỦA HAI TẬP HỢP Câu 14. Cho tập hợp X = (- ¥ ;2]Ç(- 6;+ ¥ ). Khẳng định nào sau đây đúng? A. X = (- ¥ ;2]. B. X = (- 6;+ ¥ ). C. X = (- ¥ ;+ ¥ ). D. X = (- 6;2]. Câu 15. Cho tập hợp X = {2011}Ç[2011;+ ¥ ). Khẳng định nào sau đây là đúng? A. X = {2011}. B. X = [2011;+ ¥ ). C. X = Æ. D. X = (- ¥ ;2011]. Câu 16. Cho tập hợp A = {- 1;0;1;2} . Khẳng định nào sau đây đúng? A. A = [- 1;3)Ç¥ . B. A = [- 1;3)Ç¢ . C. A = [- 1;3)Ç¥ * . D. A = [- 1;3)Ǥ . A = [1;4] B = (2;6) C = (1;2) Câu 17. Cho , và . Xác định X = A ÇB ÇC . A. X = [1;6). B. X = (2;4]. C. X = (1;2]. D. X = Æ. æ 1ö Câu 18. Cho A = (- 2;2), B = (- 1;+ ¥ ) và C = ç- ¥ ; ÷. Gọi X = A ÇB ÇC. Khẳng định nào sau đây đúng? èç 2ø÷ ïì 1ïü ïì 1ïü A. X = íï x Î ¡ - 1£ x £ ýï . B. X = íï x Î ¡ - 2 < x < ýï . îï 2þï îï 2þï
- ïì 1ïü ïì 1ïü C. X = íï x Î ¡ - 1< x £ ýï . D. X = íï x Î ¡ - 1< x < ýï . îï 2þï îï 2þï Câu 19. Cho các số thực a, b, c, d thỏa a < b < c < d . Khẳng định nào sau đây đúng? A. (a;c)Ç(b;d)= (b;c). B. (a;c)Ç(b;d)= [b;c]. C. (a;c)Ç(b;d ]= [b;c]. D. (a;c)È(b;d)= (b;d). Câu 20. Cho hai tập hợp A = {x Î ¡ |x + 3 < 4 + 2x} và B = {x Î ¡ |5x - 3 < 4x - 1} . Có bao nhiêu số tự nhiên thuộc tập A ÇB ? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 21. Khẳng định nào sau đây sai? A. ¤ Ç¡ = ¤ . B. ¥ * Ç¡ = ¥ * . C. ¢ È ¤ = ¤ . D. ¥ È ¥ * = ¥ * . Câu 22. Cho tập hợp A = [- 4;4]È[7;9]È[1;7). Khẳng định nào sau đây đúng? A. A = [- 4;7). B. A = [- 4;9]. C. A = (1;8). D. A = (- 6;2]. A = [1;5) B = (2;7) C = (7;10) Câu 23. Cho , và . Xác định X = A È B ÈC . A. X = [1;10). B. X = {7}. C. X = [1;7)È(7;10). D. X = [1;10]. Câu 24. Cho A = (- ¥ ;- 2], B = [3;+ ¥ ) và C = (0;4). Xác định X = (A È B)ÇC . A. X = [3;4]. B. X = [3;4). C. X = (- ¥ ;4). D. X = [- 2;4). Câu 25. Cho hai tập hợp A = [- 4;7] và B = (- ¥ ;- 2)È(3;+ ¥ ). Xác định X = A ÇB . A. X = [- 4;+ ¥ ). B. X = [- 4;- 2)È(3;7]. C. X = (- ¥ ;+ ¥ ). D. X = [- 4;7]. Câu 26. Cho A = (- 5;1], B = [3;+ ¥ ) và C = (- ¥ ;- 2). Khẳng định nào sau đây đúng? A. A È B = (- 5;+ ¥ ). B. B ÈC = (- ¥ ;+ ¥ ). C. B ÇC = Æ. D. A ÇC = [- 5;- 2]. Câu 27. Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho một tập con của tập số thực. Hỏi tập đó là tập nào? A. ¡ \[- 3;+ ¥ ). B. ¡ \[- 3;3). C. ¡ \(- ¥ ;3). D. ¡ \(- 3;3). Câu 28. Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho một tập con của tập số thực. Hỏi tập đó là tập nào? A. A = {x Î ¡ x ³ 1} . B. A = {x Î ¡ x > 1} . C. A = {x Î ¡ x < 1} . D. A = {x Î ¡ x £ 1} . Câu 29. Cho hai tập hợp A = {x Î ¡ x 2 - 7x + 6 = 0} và B = {x Î ¡ x < 4} . Khẳng định nào sau đây đúng? A. A È B = A . B. A ÇB = A È B . C. (A \ B)Ì A . D. B \ A = Æ.
- Câu 30. Cho các tập hợp: A x ¡ | 3 x 2 , B x ¡ | 0 x 7. Khẳng định nào sau đây đúng? A. A È B = A . B. A È B = B . C. A È B = [- 3;- 7]. D. A È B = [2;- 7]. Câu 31. Cho các tập hợp: A x ¡ | 3 x 2 , B x ¡ | 0 x 7. Khẳng định nào sau đây đúng? A. A ÇB = A . B. A ÇB = B . C. A ÇB = (0;2). D. A ÇB = (0;2]. Câu 32. Cho các tập hợp: A x ¡ | 3 x 2 , B x ¡ | 0 x 7. Khẳng định nào sau đây đúng? A. A \ B = A . B. A \ B = B . C. A \ B = [- 3;0]. D. A \ B = (- 3;0). Câu 33. Cho các tập hợp: C x ¡ |1 x 5 , D x ¡ | 3 x 7 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. C È D = C . B. C È D = D . C. C È D = (1;7). D. C È D = (1;5]. Câu 34. Cho các tập hợp: C x ¡ |1 x 5 , D x ¡ | 3 x 7 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. C ÇD = C . B. C ÇD = D . C. C ÇD = (3;5). D. C ÇD = [3;5]. Câu 35. Cho các tập hợp: C x ¡ |1 x 5 , D x ¡ | 3 x 7 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. C \ D = C . B. C \ D = D . C. C \ D = (1;3). D. C \ D = (1;3]. Câu 36. Cho A = [0;3], B = (1;5) và C = (0;1). Khẳng định nào sau đây sai? A. A ÇB ÇC = Æ. B. A È B ÈC = [0;5). C. (A ÈC )\ B = (1;5). D. (A ÇB)\C = (1;3]. Câu 37. Cho tập X = [- 3;2). Phần bù của X trong ¡ là tập nào trong các tập sau? A. A = (- 3;2]. B. B = (2;+ ¥ ). C. C = (- ¥ ;- 3]È(2;+ ¥ ) . D. D = (- ¥ ;- 3)È[2;+ ¥ ). Câu 38. Cho tập A = {x Î ¡ x ³ 5} . Khẳng định nào sau đây đúng? A. C¡ A = (- ¥ ;5). B. C¡ A = (- ¥ ;5]. C. C¡ A = (- 5;5). D. C¡ A = [- 5;5]. C A = (- ¥ ;3)È[5;+ ¥ ) C B = [4;7) Câu 39. Cho ¡ và ¡ . Xác định tập X = A ÇB . A. X = [5;7). B. X = (5;7). C. X = (3;4). D. X = [3;4).
- Câu 40. Cho hai tập hợp A = [- 2;3] và B = (1;+ ¥ ). Xác định C¡ (A È B). A. C¡ (A È B)= (- ¥ ;- 2]. B. C¡ (A È B)= (- ¥ ;- 2). C. C¡ (A È B)= (- ¥ ;- 2]È(1;3]. D. C¡ (A È B)= (- ¥ ;- 2)È[1;3). Câu 41. Cho hai tập hợp A = [- 3;7) và B = (2;4]. Xác định phần bù của B trong A. A. C A B = [- 3;2)È[4;7). B. C A B = (- 3;2)È[4;7]. C. C A B = (- 3;2]È(4;7]. D. C A B = [- 3;2]È(4;7). DẠNG 3. BÀI TOÁN THAM SỐ VỀ GIAO, HỢP, HIỆU CỦA CÁC TẬP HỢP Câu 42. Cho hai tập hợp A = (- 4;3) và B = (m - 7;m). Tìm giá trị thực của tham số m để B Ì A . A. m £ 3 . B. m ³ 3 . C. m = 3 . D. m > 3 . Câu 43. Cho hai tập hợp A = [m;m + 1] và B = [0;3). Tìm tất cả các giá trị thực của tham sốm để A ÇB = Æ. A. m Î (- ¥ ;- 1)È(3;+ ¥ ). B. m Î (- ¥ ;- 1]È(3;+ ¥ ). C. m Î (- ¥ ;- 1)È[3;+ ¥ ). D. m Î (- ¥ ;- 1]È[3;+ ¥ ). æ4 ö Câu 44. Cho số thực a < 0 và hai tập hợp A = (- ¥ ;9m), B = ç ;+ ¥ ÷. Tìm tất cả các giá trị thực của tham èçm ø÷ số m để A ÇB ¹ Æ. é 2 ê- < m < 0 2 2 ê 3 2 A. m > . B. - £ m < 0 . C. ê . D. m < - . 3 3 ê 2 3 êm > ëê 3 Câu 45. Cho hai tập hợp A = [- 2;3) và B = [m;m + 5). Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A ÇB ¹ Æ A. - 7 < m £ - 2 . B. - 2 < m £ 3 . C. - 2 £ m < 3 . D. - 7 < m < 3 . Câu 46. Cho hai tập hợp A = [- 4;1] và B = [- 3;m]. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A È B = A . A. m £ 1 . B. m = 1. C. - 3 £ m £ 1. D. - 3 < m £ 1. Câu 47. Cho hai tập hợp A = (- ¥ ;m] và B = (2;+ ¥ ). Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A È B = ¡ A. m > 0 . B. m ³ 2 . C. m ³ 0 . D. m > 2 . Câu 48. Cho hai tập hợp A = (m - 1;5) và B = (3;+ ¥ ). Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A \ B = Æ A. m ³ 4 . B. m = 4 . C. 4 £ m < 6 . D. 4 £ m £ 6 . Câu 49. Cho hai tập hợp A = (5;m + 2) và B = (- ¥ ;10). Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A \ B = Æ
- A. 3 £ m £ 8 . B. m > 3 . C. 3 8 . Câu 50. Cho hai tập hợp A = (- ¥ ;m) và B = [3m - 1;3m + 3]. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A Ì C¡ B . 1 1 1 1 A. m = - . B. m ³ . C. m = . D. m ³ - . 2 2 2 2