Bảng động từ bất quy tắc

abide  abode/abided  abode / abided  lưu trú, lưu lại 
arise  arose  arisen  phát sinh 
awake  awoke  awoken  đánh thức, thức 
be  was/were  been  thì, là, bị. ở 
bear  bore  borne  mang, chịu dựng 
become  became  become  trở nên 
befall  befell  befallen  xảy đến 
begin  began  begun  bắt đầu 
behold  beheld  beheld  ngắm nhìn 
doc 6 trang Hữu Vượng 28/03/2023 7780
Bạn đang xem tài liệu "Bảng động từ bất quy tắc", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docbang_dong_tu_bat_quy_tac.doc

Nội dung text: Bảng động từ bất quy tắc

  1. sink sank sunk chìm; lặn sit sat sat ngồi slay slew slain sát hại; giết hại sleep slept slept ngủ slide slid slid trượt; lướt sling slung slung ném mạnh slink slunk slunk lẻn đi smell smelt smelt ngửi smite smote smitten đập mạnh sow sowed sown/ sewed gieo; rải speak spoke spoken nói speed sped/ speeded sped/ speeded chạy vụt spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần spend spent spent tiêu sài spill spilt/ spilled spilt/ spilled tràn đổ ra spin spun/ span spun quay sợi spit spat spat khạc nhổ spoil spoilt/ spoiled spoilt/ spoiled làm hỏng spread spread spread lan truyền spring sprang sprung nhảy stand stood stood đứng stave stove/ staved stove/ staved đâm thủng steal stole stolen đánh cắp stick stuck stuck ghim vào; đính sting stung stung châm ; chích; đốt stink stunk/ stank stunk bốc muìi hôi strew strewed strewn/ strewed rắc , rải stride strode stridden bước sải strike struck struck đánh đập string strung strung gắn dây vào strive strove striven cố sức swear swore sworn tuyên thệ sweep swept swept quét swell swelled swollen/ swelled phồng ; sưng swim swam swum bơi; lội swing swung swung đong đưa take took taken cầm ; lấy teach taught taught dạy ; giảng dạy