Bài giảng Toán 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Năm học 2021-2022
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_giang_toan_4_bai_cac_so_co_sau_chu_so_nam_hoc_2021_2022.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán 4 - Bài: Các số có sáu chữ số - Năm học 2021-2022
- Câu 1: Giá trị của biểu thức 157 – a, với a = 100 là: A. 57 B. 157 C. 257 D. 75
- Câu 2 : Giá trị của biểu thức 250 + m, với m = 50 là: A. 200 B. 300 C. 50 D. 350
- Câu 3: Giá trị của biểu thức 30 + 3 x b, với b = 5 là: A. 165 B. 33 C. 45 D. 38
- Câu 4 : Giá trị của biểu thức (92 – c) + 81, với c = 4 là: A. 173 B. 196 C. 137 D. 169
- Thứ tư ngày 06 tháng 10 năm 2021 Toán Các số có sáu chữ số
- a) Đơn vị - Chục - Trăm 1 đơn vị 1 chục 1 trăm Viết số: 1 Viết số: 10 Viết số: 100
- b) Nghìn - Chục nghìn - Trăm nghìn 10 trăm = 1 nghìn 10 nghìn = 1 chục nghìn Viết số: 1 000 Viết số: 10 000 10 chục nghìn = 100 nghìn Viết số: 100 000
- Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 100 1 1 100 000 100 1 100 000 10 000 100 1 100 000 10 000 1 000 100 1 100 000 10 000 1 000 100 10 1 4 3 2 5 1 6 Viết số: 432 516. Đọc số: Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm mười sáu.
- Bài 1: Viết theo mẫu a. Mẫu Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 100 000 1000 1 100 000 1000 100 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 3 1 3 2 1 4 Viết số: ..313 214. Đọc số: ..Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn.
- Bài 1b. Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 100 000 10 100 000 100 10 100 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 5 2 3 4 5 3 Viết số: 523 .. 453 Đọc số: Năm .. trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba.
- Bài 2: Viết theo mẫu: Trăm Chục Đơn Viết số Nghìn Trăm Chục Đọc số nghìn nghìn vị bốn trăm hai mươi 425 671 4 2 5 6 7 1 lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt ba trăm sáu mươi chín 369 815 3 6 9 8 1 5 nghìn tám trăm mười lăm năm trăm bảy mươi 579 623 5 7 9 6 2 3 chín nghìn sáu trăm hai mươi ba bảy trăm tám mươi 786 612 7 8 6 6 1 2 sáu nghìn sáu trăm mười hai
- Bài 3: Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827 96 315 : Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm 796 315 : Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm 106 315 : Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm 106 827 : Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy
- Bài 4. Viết các số sau: a) Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm : 63 115 b) Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu : 723 936 c) Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba : 943 103 d) Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai : 860 372
- Câu 1: Chín trăm bốn mươi hai nghìn ba trăm mười một A. 941 311 B. 942 311 C. 94 231 D. 942 131
- Câu 2: Hai trăm linh bảy nghìn bốn trăm ba mươi mốt? A. 207 431 B. 27 431 C. 20 743 D. 270 431
- Câu 3: Đọc các số sau: 149 235; 24 397
- Dặn dò 1 Xem lại bài 2 Làm bài tập vào vở 3 Chuẩn bị bài mới
- CẢM ƠN VÌ CÁC CON ĐÃ RẤT TÍCH CỰC TRONG TIẾT HỌC. CHÚC CÁC CON MỘT NGÀY TRÀN ĐẦY NĂNG LƯỢNG VÀ BÌNH AN TRONG MÙA DỊCH COVID!